产品描述
JAMD-21SP05#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72S30-540/MR KT: 2279 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.025.11.540.MB034#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951808
供应商
javn
采购商
ja solar international ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
95000other
金额
475416
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP05#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72S30-540/MR KT: 2279 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.025.11.540.MB034#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962905
供应商
javn
采购商
ja solar usa inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17860other
金额
95418
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP02#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72D30-MB KT: 2285 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.026.11.540.MB075#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017970193
供应商
javn
采购商
ja solar usa inc.
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17860other
金额
94534.5
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP04#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72D30-535/MB KT: 2285 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.026.11.535.MB075#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017951808
供应商
javn
采购商
ja solar international
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
95000other
金额
475416
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP05#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72S30-540/MR KT: 2279 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.025.11.540.MB034#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962864
供应商
javn
采购商
ja solar usa inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71440other
金额
378138
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP04#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72D30-535/MB KT: 2285 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.026.11.535.MB075#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017970193
供应商
javn
采购商
ja solar usa inc
出口港
c cai mep tcit vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17860other
金额
94534.5
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP04#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72D30-535/MB KT: 2285 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.026.11.535.MB075#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017951118
供应商
javn
采购商
et solar technologies viet nam co.ltd.
出口港
cong ty tnhh ja solar viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5916other
金额
382500
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
GP21-182SE#&TẤM SILIC ĐƠN TINH THỂ (LOẠI A ĐIỆN TRỞ 0.4-1.1(182SE-165)182*182MM;GRADE A), MỚI 100% (17.01.01.05.04.01.05)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962864
供应商
javn
采购商
ja solar usa inc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
71440other
金额
378138
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP04#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72D30-535/MB KT: 2285 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.026.11.535.MB075#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017944307
供应商
javn
采购商
ja solar international ltd.
出口港
cong ty tnhh ja solar viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47000other
金额
174096
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP05#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72S30-540/MR KT: 2279 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.025.11.540.MB034#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017964811
供应商
javn
采购商
cong ty co phan moi truong cong nghe cao hoa binh
出口港
cong ty tnhh ja solar viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
9555other
金额
7147.226
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
.#&SẮT, THÉP PHẾ LIỆU (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ TỪ TỦ ĐIỆN BÁO PHẾ T12/2021 CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, TỈ LỆ VẬT LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017951118
供应商
javn
采购商
et solar technologies viet nam co.ltd.
出口港
cong ty tnhh ja solar viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5916other
金额
382500
HS编码
38180000
产品标签
silicon resin,silicon wafer
产品描述
GP21-182SE#&TẤM SILIC ĐƠN TINH THỂ (LOẠI A ĐIỆN TRỞ 0.4-1.1(182SE-165)182*182MM;GRADE A), MỚI 100% (17.01.01.05.04.01.05)#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017962905
供应商
javn
采购商
ja solar usa inc
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
17860other
金额
95418
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
JAMD-21SP02#&TẤM MODULE NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI JAM72D30-MB KT: 2285 X 1134 X 35 (MM) HÀNG MỚI 100% /31.026.11.540.MB075#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017964811
供应商
javn
采购商
cong ty co phan moi truong cong nghe cao hoa binh
出口港
cong ty tnhh ja solar viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9555other
金额
7147.226
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
.#&SẮT, THÉP PHẾ LIỆU (PHẾ LIỆU THU ĐƯỢC TỪ TỪ TỦ ĐIỆN BÁO PHẾ T12/2021 CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT, TỈ LỆ VẬT LIỆU CÒN LẪN KHÔNG QUÁ 5% KHỐI LƯỢNG)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017937067
供应商
javn
采购商
cong ty co phan moi truong thuan thanh
出口港
cong ty tnhh ja solar viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
36125.85other
金额
957.715
HS编码
39159000
产品标签
plastic scraper,plastic waste
产品描述
.#&NHỰA PHẾ LIỆU HỖN HỢP, PHẾ LIỆU CỦA DOANH NGHIỆP CHẾ XUẤT PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT. TỶ LỆ TẠP CHẤT KHÔNG QUÁ 5%#&VN