产品描述
DÂY NGUỒN AC SIZE: DÂY NGUỒN AC SỐ 8 VUÔNG L, CHIỀU 50CM, KÍCH THƯỚC DÂY 2*0.75MM, 1 ĐẦU USB VUÔNG GÓC CHỮ L, 220V, VỎ NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH LÕI 0,75MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
1003.212
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN TRA KEO MODEL: MY3131, KT: 31*158MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%#&CN
产品描述
DÂY LOAD VÀ DÂY LED MODEL: L55E7-BSM; MAKER: VIET NAM, DÂY ĐIỆN 2 ĐẦU LẮP GIẮC CẮM ,VỎ NGOÀI NHỰA CÁCH ĐIỆN, VỎ NGOÀI 2.3MM, TIẾT DIỆN LÕI 1.7MM. LÕI ĐỒNG MẠ THIẾC, DÂY DÀI 400MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
115.941
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU COS CẮM AC MODEL: VH3.96-T, THÉP, 3500 CÁI/ CUỘN, YEONHO - HÀN QUỐC, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
19.8
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY CUROA MODEL: M31, CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
38.5
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY CULOA MODEL: S3M231, CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
56.541
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
DÂY BELT MODEL: S3M1165, STD, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017938963
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh tkr manufacturing viet nam
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111other
金额
136.402
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN THAO TÁC CHỐNG TĨNH ĐIỆN (900*600*18MM), CHẤT LIỆU BẰNG GỖ, MẶT DÁN THẢM CHỐNG TĨNH ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
58.961
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
DÂY BELT MODEL: S3M1596, STD, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
9.9
HS编码
85395000
产品标签
led,power line
产品描述
BÓNG ĐÈN LED 5AR3UD09, 2-2,5V; 20MA; KT: 2*2*2MM, HÀNG MỚI 100%#&CN
产品描述
DÂY LOAD VÀ DÂY LED MODEL: L75E8N-BSM; MAKER: VIET NAM, DÂY ĐIỆN 2 ĐẦU LẮP GIẮC CẮM ,VỎ NGOÀI NHỰA CÁCH ĐIỆN, VỎ NGOÀI 2.3MM, TIẾT DIỆN LÕI 1.7MM. LÕI ĐỒNG MẠ THIẾC, DÂY DÀI 400MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
202.402
HS编码
73064090
产品标签
stainless steel ornament pipe
产品描述
ỐNG INOX SIZE: PHI 27, T 1.2MM, 6M/PCS, MATERIAL : SUS 201, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017939413
供应商
dhn i&c.jsc
采购商
cong ty tnhh solum vina
出口港
cty co phan dau tu va tmai dnh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
503other
金额
281.603
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
DÂY BĂNG TẢI KT: 930*5*2MM, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&VN