以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计739笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是thien an iec公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
1430.017
HS编码
85043399
产品标签
other transformer
产品描述
MÁY BIẾN ÁP TỰ NGẪU TĂNG ÁP BA PHA: ST/MĐ/BACL-60K ( BIẾN ÁP TỰ NGẪU CÓ CÔNG SUẤT ĐẦU VÀO 60KVA, CÔNG SUẤT ĐẦU RA 60KVA). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
1081.973
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI NN3018KC1NAP4(Ổ BI CẦU, DÙNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG, DÙNG CHO HỆ THỐNG BĂNG TẢI). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
744.049
HS编码
84133051
产品标签
pump
产品描述
BƠM BÔI TRƠN: P-207 (HÃNG SẢN XUẤT: LUBE. KIỂU BƠM LY TÂM, DÙNG ĐỂ BƠM MỠ BÔI TRƠN. ĐƯỜNG KÍNH CỬA HÚT 21MM) HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
41.801
HS编码
84244120
产品标签
sprayer,medicament
产品描述
BÌNH PHUN: DUDACO 1803 (VẬT LIỆU BẰNG PLASTIC, DÙNG ĐỂ PHUN NƯỚC TUỚI CÂY, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN) HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
212.963
HS编码
85353011
产品标签
break switch
产品描述
CẦU DAO BẢO VỆ CƠ GV2ME16/9-14A (CẦU DAO CÁCH LY ĐIỆN ÁP 22KV, DÙNG ĐỂ ĐÓNG CẮT CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
57.201
HS编码
73079910
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
ĐẦU NỐI ỐNG PHI13: LNE-DPJ-13(PHỤ KIỆN GHÉP NỐI CHO ỐNG DẪN, VẬT LIỆU BẰNG BẰNG THÉP.) HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
2910.635
HS编码
84219929
产品标签
filter
产品描述
TÚI LỌC DẦU N15 (HÃNG SẢN XUẤT KAMBARA, DÙNG ĐỂ LỌC DẦU CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI). HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
59.489
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
DÂY ĐIỆN EA1*2.5-G (DÂY ĐIỆN ĐƠN DẠNG CUỘN TIẾT DIỆN 2.5MM , CHẤT LIỆU BẰNG ĐỒNG CÓ BỌC MỘT LỚP CÁCH ĐIỆN BẰNG VẬT LIỆU DỆT). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
1977.912
HS编码
85365095
产品标签
electron plate,headlight,switch
产品描述
CÔNG TẮC TƠ MC-225A AC220V(THIẾT BỊ KHỞI ĐỘNG CHO ĐỘNG CƠ ĐIÊN, DÙNG CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI). HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
21.12
HS编码
73079290
产品标签
threaded pipe,elbow pipe
产品描述
ĐẦU NỐI TPTE-0202-S (VẬT LIỆU LÀM BẰNG THÉP, CÓ REN ĐỂ GHÉP NỐI). HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
59.841
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XI LANH MBL32-50-S(CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
299.204
HS编码
84219998
产品标签
air cleaner
产品描述
LÕI LỌC EL-1800*20 (LÕI LỌC CHO MÁY LỌC KHÔNG KHÍ, DÙNG LỌC KHÔNG KHÍ CHO MÁY GIA CÔNG KIM LOẠI). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2655other
金额
583.271
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI NN3020KC1NAP4(Ổ BI CẦU, DÙNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG, DÙNG CHO HỆ THỐNG BĂNG TẢI). HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2655other
金额
1586.307
HS编码
85365061
产品标签
switch
产品描述
CÔNG TẮC GSBF04D08-552-M (CÔNG TẮC LOẠI ĐÓNG NGẮT MẠCH, DÙNG TRONG MẠNG ĐIỆN GIA DỤNG, DÒNG ĐIỆN 15A, ĐIỆN ÁP 220V). HÃNG SẢN XUẤT: EUCHNER. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017854839
供应商
thien an iec
采购商
cong ty tnhh sumitomo heavy industries viet nam
出口港
cong ty tnhh thiet bi cn thien an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2655other
金额
583.271
HS编码
84828000
产品标签
bearings
产品描述
VÒNG BI NN3020KC1NAP4(Ổ BI CẦU, DÙNG CHO TRỤC TRUYỀN ĐỘNG, DÙNG CHO HỆ THỐNG BĂNG TẢI). HÀNG MỚI 100%#&JP
thien an iec是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,thien an iec共有739笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从thien an iec的739笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出thien an iec在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。