产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ TP-50,BAO VM60,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:KHAUTUKA,DNKT:CTCPTĐ THÁI DƯƠNG,DNCB:CTTNHH THUẬN PHÁT#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100015925031
供应商
vmpc.jsc
采购商
ixom operations pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
101760other
金额
25800
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ TP-50,BAO VM60,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:KHAUTUKA,DNKT:CTCPTĐ THÁI DƯƠNG,DNCB:CTTNHH THUẬN PHÁT#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016619276
供应商
vmpc.jsc
采购商
redachem ingredients philippines i
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84252other
金额
9072
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ AXITSTEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-SA03,BAORECVMA1,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016619276
供应商
vmpc.jsc
采购商
redachem ingredients philippines i
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84252other
金额
9072
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ AXITSTEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-SA03,BAORECVMA1,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016617222
供应商
vmpc.jsc
采购商
treasure island industries corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74387other
金额
8140
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-F05,BAO VM3,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100016617222
供应商
vmpc.jsc
采购商
treasure island industries corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74387other
金额
8140
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-F05,BAO VM3,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100016992461
供应商
vmpc.jsc
采购商
valmic minerals
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4.6other
金额
2.2
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MIN CÓ TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-SA04.100% CỠ HẠT<0.125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100016414006
供应商
vmpc.jsc
采购商
sgmpc pte ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
224672other
金额
27328
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-SA03,BAO VMC1,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016040941
供应商
vmpc.jsc
采购商
treasure island industries corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67531other
金额
7370
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-F05,BAO VM3,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016043321
供应商
vmpc.jsc
采购商
treasure island industries corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74387other
金额
8140
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-F05,BAO VM3,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100015495391
供应商
vmpc.jsc
采购商
treasure island industries corp.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67531other
金额
7370
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-F05,BAO VM3,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015260679
供应商
vmpc.jsc
采购商
treasure island industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
74387other
金额
7178
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-F05,BAO VM3,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100014977705
供应商
vmpc.jsc
采购商
.meghna components ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
54162other
金额
7992
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ DD-A10,VỎ BAO VM2,100% CỠ HẠT <0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCP MÔNG SƠN,DNCB:CTPTKS ĐÔNG DƯƠNG#&VN
交易日期
2021/10/12
提单编号
122100015104365
供应商
vmpc.jsc
采购商
sgmpc pte ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
168504other
金额
18816
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-SA03,BAO VMC1,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100014825036
供应商
vmpc.jsc
采购商
treasure island industries corp.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
67531other
金额
6499
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,SẢN XUẤT TỪ ĐÁ HOA TRẮNG MÃ NORCEMCO-F05,BAO VM3,100% CỠ HẠT<0,125MM,ĐỘ TRẮNG>90%.MỎ:MÔNG SƠN,DNKT:CTCPXM YÊN BÌNH,DNCB:CTCPĐT YÊN BÌNH#&VN