产品描述
CS3W-MB-AG-51#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-51(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902364
供应商
csvn
采购商
canadian solar technologies inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
189050other
金额
353126.4
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-52#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-52(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916142
供应商
csvn
采购商
canadian solar technologies inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
37810other
金额
90288
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-53#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-53 (SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%. HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902364
供应商
csvn
采购商
canadian solar technologies inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
189050other
金额
535708.8
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-51#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-51(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916142
供应商
csvn
采购商
canadian solar international ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
37810other
金额
90288
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-53#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-53 (SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%. HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916142
供应商
csvn
采购商
canadian solar international ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
37810other
金额
88281.6
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-52#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-52 (SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%. HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017916142
供应商
csvn
采购商
canadian solar technologies inc.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
37810other
金额
88281.6
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-52#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-52 (SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%. HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017902364
供应商
csvn
采购商
canadian solar international ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
189050other
金额
353126.4
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-52#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-52(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017853637
供应商
csvn
采购商
canadian solar international ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
283575other
金额
264844.8
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-52#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-52(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017853637
供应商
csvn
采购商
canadian solar international ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
283575other
金额
1071417.6
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-51#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-51(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017853637
供应商
csvn
采购商
canadian solar technologies inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
283575other
金额
1071417.6
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-51#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-51(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017853637
供应商
csvn
采购商
canadian solar technologies inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
283575other
金额
264844.8
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-52#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-52(SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%.HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017821775
供应商
csvn
采购商
jiangsu lanxin new energy techonology co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
286other
金额
3193.33
HS编码
80030090
产品标签
solder wire
产品描述
92000034#&DÂY HÀN BẰNG ĐỒNG MẠ THIẾC DẠNG CUỘN DÙNG TRONG SẢN XUẤT TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI, PHI 0.35MM, MÃ SAP: 11001711. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017821775
供应商
csvn
采购商
jiangsu lanxin new energy techonology co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
286other
金额
3193.33
HS编码
80030090
产品标签
solder wire
产品描述
92000034#&DÂY HÀN BẰNG ĐỒNG MẠ THIẾC DẠNG CUỘN DÙNG TRONG SẢN XUẤT TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI, PHI 0.35MM, MÃ SAP: 11001711. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017800318
供应商
csvn
采购商
canadian solar international ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
18905other
金额
90288
HS编码
85414022
产品标签
trina solar
产品描述
CS3W-MB-AG-53#&TẤM QUANG ĐIỆN MẶT TRỜI CS3W-MB-AG-53 (SOLAR MODULES). HÀNG MỚI 100%..HÀNG HÓA LẮP RÁP TẠI VIỆT NAM, SỬ DỤNG NGUYÊN LIỆU CHÍNH LÀ TẾ BÀO QUANG ĐIỆN XUẤT XỨ THÁI LAN#&KXĐ