产品描述
KẾT CẤU THÉP CHÍNH VÀ PHẦN PHỤ TRỢ CHO HỆ THỐNG BĂNG CHUYỀN THUỘC DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN MISUMI Ở NHẬT BẢN, KHỐI LƯỢNG : 15,397.635 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017623739
供应商
iia
采购商
ihi transport machinery co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15897.635other
金额
49929.85
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU THÉP CHÍNH VÀ PHẦN PHỤ TRỢ CHO HỆ THỐNG BĂNG CHUYỀN THUỘC DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN MISUMI Ở NHẬT BẢN, KHỐI LƯỢNG : 15,397.635 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017522751
供应商
iia
采购商
ihi transport machinery co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34569.992other
金额
99686.68
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU THÉP CHÍNH VÀ PHẦN PHỤ TRỢ CHO HỆ THỐNG BĂNG CHUYỀN THUỘC DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN MISUMI Ở NHẬT BẢN, KHỐI LƯỢNG : 33,669.992 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017522751
供应商
iia
采购商
ihi transport machinery co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
34569.992other
金额
99686.68
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU THÉP CHÍNH VÀ PHẦN PHỤ TRỢ CHO HỆ THỐNG BĂNG CHUYỀN THUỘC DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN MISUMI Ở NHẬT BẢN, KHỐI LƯỢNG : 33,669.992 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017280020
供应商
iia
采购商
ihi infrastructure systems co.ltd.
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1401.049other
金额
2590013.7
HS编码
73081090
产品标签
bridge expansion joints rail type
产品描述
MUMBAI-008#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO CẦU LIÊN KẾT CÁC CẢNG MUMBAI (GÓI THẦU SỐ 1) Ở ẤN ĐỘ ,KL: 1.401.049,25 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017280020
供应商
iia
采购商
ihi infrastructure systems co.ltd.
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1401.049other
金额
2590013.7
HS编码
73081090
产品标签
bridge expansion joints rail type
产品描述
MUMBAI-008#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO CẦU LIÊN KẾT CÁC CẢNG MUMBAI (GÓI THẦU SỐ 1) Ở ẤN ĐỘ ,KL: 1.401.049,25 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016925668
供应商
iia
采购商
ihi infrastructure systems co.ltd.
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
534.22other
金额
1020945.6
HS编码
73081090
产品标签
bridge expansion joints rail type
产品描述
MUMBAI-011#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO CẦU LIÊN KẾT CÁC CẢNG MUMBAI (GÓI THẦU SỐ 1) Ở ẤN ĐỘ ,KL: 532.820,50 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
产品描述
TẤM BÊ TÔNG THÀNH PHẨM CHO DỰ ÁN KITANIPPON Ở NHẬT BẢN, KHỐI LƯỢNG : 97,856.05 KGS, SỐ LƯỢNG 2191 PCS, HÀNG MỚI 100%, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016135905
供应商
iia
采购商
ihi corp.
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1115.4other
金额
2666.6
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
IHIJ81-005#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP CHO DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN MATARBARI 2X600MW Ở BANGLADESH ,KL: 1.015,40 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016133270
供应商
iia
采购商
ihi corp.
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
7676.8other
金额
20630.05
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
IHIJ81-004#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO KẾT CẤU THÉP CHO DỰ ÁN NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN MATARBARI 2X600MW Ở BANGLADESH ,KL: 7.376,80 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/10/29
提单编号
122100016131765
供应商
iia
采购商
ihi infrastructure systems co.ltd.
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
83202other
金额
155075.11
HS编码
73081090
产品标签
bridge expansion joints rail type
产品描述
MUMBAI-010#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO CẦU LIÊN KẾT CÁC CẢNG MUMBAI (GÓI THẦU SỐ 1) Ở ẤN ĐỘ ,KL: 83.102,00 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015975890
供应商
iia
采购商
ihi construction materials co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
29371.4other
金额
193639.4
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
IKKJ82-022#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO KHUNG KẾT CẤU THÉP CỦA TƯỜNG CÁCH ÂM CHO DỰ ÁN SAIJO Ở NHẬT BẢN ,KL: 28.821,40 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015976666
供应商
iia
采购商
ihi construction materials co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
11291other
金额
39081.25
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
IKKJ82-023#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO KHUNG KẾT CẤU THÉP CỦA TƯỜNG CÁCH ÂM CHO DỰ ÁN SAIJO Ở NHẬT BẢN ,KL: 10.991,00 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015862949
供应商
iia
采购商
ihi construction materials co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
48588other
金额
235502.68
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
IKKJ82-021#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO KHUNG KẾT CẤU THÉP CỦA TƯỜNG CÁCH ÂM CHO DỰ ÁN SAIJO Ở NHẬT BẢN ,KL: 47.588,00 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100015567464
供应商
iia
采购商
ihi construction materials co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
25497other
金额
97989.72
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
IKKJ82-020#&MỘT PHẦN KẾT CẤU THÉP CHO CHẾ TẠO KHUNG KẾT CẤU THÉP CỦA TƯỜNG CÁCH ÂM CHO DỰ ÁN SAIJO Ở NHẬT BẢN ,KL: 24.897,00 KGS, CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&VN