产品描述
BỘT NHẸ LIGHT CALCIUM CARBONATE CACO3- MD600 SIÊU MỊN,ĐÃ KẾT TỦA, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. ĐƠN GIÁ CFR: 29.2 USD/KG. ĐƠN GIÁ FOB: 3.328 USD/KG.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017884814
供应商
minh duccsco
采购商
mci co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.2other
金额
730
HS编码
28365090
产品标签
rubber thread
产品描述
BỘT NHẸ LIGHT CALCIUM CARBONATE CACO3- MD600 SIÊU MỊN,ĐÃ KẾT TỦA, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO. ĐƠN GIÁ CFR: 29.2 USD/KG. ĐƠN GIÁ FOB: 3.328 USD/KG.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100016813683
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
108120other
金额
2120
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘTĐÁVÔITRẮNGSIÊUMỊNKHÔNGTRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SNOW WHITE N05,25KG/BAO,CỠHẠT<0,125MM,ĐỘTRẮNG>=85%.GIÁCFR:106USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNGCHỨACÁCCHẤTPHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100016813683
供应商
minh duccsco
采购商
silver star export
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
108120other
金额
7986
HS编码
2517410020
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SW-5000,25KG/BAO,CỠ HẠT<1MM, ĐỘ TRẮNG>=85%.GIÁ CFR:121 USD/TẤN. HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNG CHỨA CÁC CHẤT PHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100016813683
供应商
minh duccsco
采购商
silver star export
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
108120other
金额
2120
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘTĐÁVÔITRẮNGSIÊUMỊNKHÔNGTRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SNOW WHITE N05,25KG/BAO,CỠHẠT<0,125MM,ĐỘTRẮNG>=85%.GIÁCFR:106USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNGCHỨACÁCCHẤTPHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100016813683
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
108120other
金额
7986
HS编码
2517410020
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SW-5000,25KG/BAO,CỠ HẠT<1MM, ĐỘ TRẮNG>=85%.GIÁ CFR:121 USD/TẤN. HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNG CHỨA CÁC CHẤT PHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100016813683
供应商
minh duccsco
采购商
silver star export
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
108120other
金额
2220
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘTĐÁVÔITRẮNGSIÊUMỊNKHÔNGTRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SNOW WHITE N01(BLUE),25KG/BAO,CỠHẠT<0,125MM,ĐỘTRẮNG>=85%.GIÁCFR:111USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNGCHỨACÁCCHẤTPHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100016813683
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
108120other
金额
2220
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘTĐÁVÔITRẮNGSIÊUMỊNKHÔNGTRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SNOW WHITE N01(BLUE),25KG/BAO,CỠHẠT<0,125MM,ĐỘTRẮNG>=85%.GIÁCFR:111USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNGCHỨACÁCCHẤTPHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100015580030
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
132600other
金额
13640
HS编码
2517410020
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SW-5000,25KG/BAO,CỠ HẠT<1MM, ĐỘ TRẮNG>=85%.GIÁ CFR:124 USD/TẤN. HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNG CHỨA CÁC CHẤT PHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100015580030
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
132600other
金额
2280
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘTĐÁVÔITRẮNGSIÊUMỊNKHÔNGTRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SNOW WHITE N01(BLUE),25KG/BAO,CỠHẠT<0,125MM,ĐỘTRẮNG>=85%.GIÁCFR:114USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNGCHỨACÁCCHẤTPHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015013400
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
110160other
金额
2420
HS编码
2517410020
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE MS-6200(550/BAO,CỠ HẠT<1MM,ĐỘ TRẮNG>=85%.GIÁ CFR:110 USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNG CHỨA CÁC CHẤT PHÓNG XẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015013400
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
110160other
金额
7656
HS编码
2517410020
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SW-5000,25KG/BAO,CỠ HẠT<1MM, ĐỘ TRẮNG>=85%.GIÁ CFR:116 USD/TẤN. HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNG CHỨA CÁC CHẤT PHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/10/07
提单编号
122100015013400
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
110160other
金额
2120
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘTĐÁVÔITRẮNGSIÊUMỊNKHÔNGTRÁNGPHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SNOW WHITE N01(BLUE),25KG/BAO,CỠHẠT<0,125MM,ĐỘTRẮNG>=85%.GIÁCFR:106USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNGCHỨACÁCCHẤTPHÓNGXẠ THORIURANI.#&VN
交易日期
2021/09/10
提单编号
122100015015683
供应商
minh duccsco
采购商
sky e&m co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20.5other
金额
2
HS编码
25222000
产品标签
slaked lime
产品描述
VÔI NGẬM NƯỚC CALCIUM HYDROXIDE -CA(OH)2, ĐÓNG GÓI 20KG/BAG, DẠNG BỘT, DÙNG ĐỂ XỬ LÝ NƯỚC, HÀNG MỚI 100%. HÀNG MẪU#&VN
交易日期
2021/09/06
提单编号
122100014461499
供应商
minh duccsco
采购商
silver star int'l co., ltd
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
87720other
金额
2288
HS编码
2517410020
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN KHÔNG TRÁNG PHỦ,NATURAL CALCIUM CARBONATE SW-6000,25KG/BAO,CỠ HẠT<1MM,ĐỘ TRẮNG>=85%.GIÁ CFR:104 USD/TẤN.HÀNG DÙNG TRONG CNSX NHỰA,KHÔNG CHỨA CÁC CHẤT PHÓNG XẠ THORIURANI.#&VN