产品描述
SP39.SS#&ÁO JILE NỮ MSC1VP2001A - NHAN HIEU TOPTEN - HÀNG MỚI 100% - SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM - ĐƯỢC LÀM TỪ SỢI NHÂN TẠO #&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
154.86
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
NC#&NHÁM CÁC LOẠI BĂNG VELCRO (GAI + LÔNG) - HÀNG PHỤ KIỆN MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG 08 THUỘC TK 102950262920/E23; MỤC HÀNG 13 THUỘC TK 102446761430/E23#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
32.48
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
CM2#&MÓC CÀI CÁC LOẠI - LÀM BẰNG KIM LOẠI - PHỤ KIỆN MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 16 THUỘC TK 102950262920/E23#&KR
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
86.53
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
PE#&TÚI PE - TÚI POLY - ĐƯỢC LÀM TỪ POLYME DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM - PHỤ LIỆU MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 01 THUỘC TK 103716300000/E21#&VN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
17.07
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
CC#&CHUÔNG CHỐNG TRỘM - BỘ CHUÔNG GỒM 2 CHI TIẾT ĐINH VÀ CHÍP CHỐNG TRỘM ĐƯỢC LÀM BẰNG NHỰA - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 12 THUỘC TK 103375283210/E23#&CN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
1.17
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
BĐ#&BÌA ĐỆM - ĐÃ CẮT THÀNH CHIẾC ĐƯỢC LÀM BẰNG GIẤY - PHỤ LIỆU MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 21 THUỘC TK 103375283210/E23; MỤC HÀNG SỐ 02 THUỘC TK 102950262920/E23#&CN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
0.36
HS编码
39232199
产品标签
nylon bag,pe bag
产品描述
PE1#&TÚI ĐỰNG CÚC DỰ PHÒNG (TÚI PE) - ĐƯỢC LÀM TỪ POLYME DÙNG ĐỂ ĐỰNG CÚC DỰ PHÒNG - PHỤ LIỆU MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 24 THUỘC TK 102950262920/E23#&CN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
5.33
HS编码
83082000
产品标签
rivets
产品描述
OZ#&ÔZÊ - LÀM BẰNG KIM LOẠI DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ (1 BỘ = 3CH) - PHỤ KIỆN MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG 03 THUỘC TK 103517258721/E21#&KR
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
13
HS编码
76161090
产品标签
gearcase
产品描述
CM5#&KẸP DÂY (CHỐT KẸP) CÁC LOẠI - LÀM BẰNG KIM LOẠI - PHỤ KIỆN MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 17 THUỘC TK 102950262920/E23#&CN
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
14.25
HS编码
61171090
产品标签
shawls,scarves,mantillas
产品描述
DC2#&MIẾNG, DÂY ĐÁP TRANG TRÍ - PHỤ LIỆU MAY MẶC - MỚI 100% - CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 19 THUỘC TK 102436641860/E23#&KR
交易日期
2021/11/20
提单编号
122100016740620
供应商
nibgarco
采购商
shinsung tongsang co., ltd/ cong ty co phan may xk ninh binh
出口港
cong ty cp may xk ninh binh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
41other
金额
4954.44
HS编码
43040010
产品标签
artificial fur
产品描述
LC#&LÔNG NHÂN TẠO - PHỤ LIỆU MAY MẶC - MỚI 100% CHUYỂN GIAO TỪ MỤC HÀNG SỐ 14 THUỘC TK 102436737100/E23; MỤC HÀNG 11 THUỘC TK 102446761430/E23; MỤC HÀNG 02 THUỘC TK 103375283210/E23#&ES