产品描述
THUỐC THÚ Y TYLOSIN-200, 100ML/LỌ, TRỊ BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP, SƯNG KHỚP, THỐI MÓNG.,NGÀY SX 03.12.2021, HSD: 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SX, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
8451.1other
金额
4057.05
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y CALCIMAX-GEL, 300ML/LỌ. ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG SUY NHƯỢC CHỨC NĂNG KHI KHÔNG PHÁT HIỆN BỆNH LÝ THỰC THỂ.MỚI 100%. NSX: 08/07/2021. HSD: 3 NĂM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
8451.1other
金额
9557.4
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HAN-VITALYTE,100G/GÓI,PHÒNG NGỪA THIẾU HỤT VITAMIN Ở GIA SÚC,GIA CẦM,NGÀY SX01.12.2021,HSD:36 THÁNG TỪ NGÀY SX,HÃNG SX: HANVET, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8451.1other
金额
10150
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y SANPET (10VIÊN/VỈ, 02 VỈ/HỘP), TRỊ SÁN DÂY,GIUN TRÒN,SÁN LÁ Ở CHÓ,MÈO VÀ ĐỘNG VẬT ĂN THỊT,MỚI 100%, NGÀY SẢN XUẤT 12.11.2021, HSD 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8451.1other
金额
4108
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANSTAMIN, 100 ML/LỌ, ỨC CHẾ NHỮNG PHẢN ỨNG DO HISTAMIN GÂY RA NHƯ NGỨA, HẮT HƠI, VÀ PHẢN ỨNG VIÊM,NGÀY SX 208.12.2021, HSD 36 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8451.1other
金额
60840
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y SANPET-PLUS,10 VIÊN/VỈ,20 VỈ/HỘP,TRỊ SÁN DÂY,GIUN TRÒN,SÁN LÁ Ở CHÓ,MÈO VÀ ĐỘNG VẬT ĂN THỊT. MỚI 100%, NSX 26.11.2021;06/12/2021,HSX: HANVET. HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
8451.1other
金额
60840
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y SANPET-PLUS,10 VIÊN/VỈ,20 VỈ/HỘP,TRỊ SÁN DÂY,GIUN TRÒN,SÁN LÁ Ở CHÓ,MÈO VÀ ĐỘNG VẬT ĂN THỊT. MỚI 100%, NSX 26.11.2021;06/12/2021,HSX: HANVET. HẠN SỬ DỤNG 3 NĂM KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
8451.1other
金额
4108
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANSTAMIN, 100 ML/LỌ, ỨC CHẾ NHỮNG PHẢN ỨNG DO HISTAMIN GÂY RA NHƯ NGỨA, HẮT HƠI, VÀ PHẢN ỨNG VIÊM,NGÀY SX 208.12.2021, HSD 36 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8451.1other
金额
4323.26
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y ENROTRIL-100 , 1L/LỌ,TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIÊU HÓA, HÔ HẤP TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM, NGÀY SX 03.12.2021, HSD 36 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
8451.1other
金额
10150
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y SANPET (10VIÊN/VỈ, 02 VỈ/HỘP), TRỊ SÁN DÂY,GIUN TRÒN,SÁN LÁ Ở CHÓ,MÈO VÀ ĐỘNG VẬT ĂN THỊT,MỚI 100%, NGÀY SẢN XUẤT 12.11.2021, HSD 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
8451.1other
金额
6409.2
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANMECTIN-100 (50 ML/LỌ), TRỊ NỘI, NGOẠI KÝ SINH TRÙNG CHO TRÂU, BÒ, NGỰA,LỢN,DÊ,CỪU,CHÓ,MÈO,MỚI 100%, NGÀY SẢN XUẤT 03.12.2021, HSD 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8451.1other
金额
6409.2
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANMECTIN-100 (50 ML/LỌ), TRỊ NỘI, NGOẠI KÝ SINH TRÙNG CHO TRÂU, BÒ, NGỰA,LỢN,DÊ,CỪU,CHÓ,MÈO,MỚI 100%, NGÀY SẢN XUẤT 03.12.2021, HSD 36 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8451.1other
金额
4057.05
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y CALCIMAX-GEL, 300ML/LỌ. ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG SUY NHƯỢC CHỨC NĂNG KHI KHÔNG PHÁT HIỆN BỆNH LÝ THỰC THỂ.MỚI 100%. NSX: 08/07/2021. HSD: 3 NĂM#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8451.1other
金额
13478.4
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y HANPROCILLIN,100ML/LỌ,TRỊ BỆNH Ở ĐƯỜNG TIÊU HÓA,HÔ HẤP,ĐẠI TRÀNG,VẾT THƯƠNG NHIỄM TRÙNG TRÊN NGỰA,BÒ,LỢN,CỪU,CHÓ,MÈO,NGÀY SX14.12.2021,HSD 36 THÁNG TỪ NGÀY SX,HÃNG SX: HANVET, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017953813
供应商
hanvet.
采购商
kento vet pharmaceutical pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sri Lanka
重量
8451.1other
金额
8091.2
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
THUỐC THÚ Y STAPEN-LA 100ML/LỌ,TRỊ NHIỄM KHUẨN HÔ HẤP, TIÊU HÓA,SX 10.12.2021,HSD 36 THÁNG TỪ NGÀY SX,MỚI 100%#&VN