产品描述
155-0002#&THỊT VỤN CÁ NGỪ VẰN HẤP ĐƯỢC ĐÓNG TÚI, ĐÔNG LẠNH 6KGS/BAG, 192 BAGS/ PALLET.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017762835
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
47462.4other
金额
32256
HS编码
23012010
产品标签
fish flour
产品描述
155-0008#&THỊT CÁ NGỪ VẰN/ FROZEN SKIPJACK COOKED MEAT (PHỤ PHẨM DẠNG THỊT SAU GIẾT MỔ) HẤP, ĐƯỢC NÉN DẠNG VIÊN,ĐÓNG TÚI, ĐÔNG LẠNH 6KGS/BAG; 192 BAG/PALLET.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017762516
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
117469.44other
金额
407116.8
HS编码
16041490
产品标签
tuna
产品描述
155-0001#&THỊT THĂN CÁ NGỪ VẰN HẤP ĐƯỢC ĐÓNG TÚI, ĐÔNG LẠNH 6KGS/BAG; 192 BAG/PALLET.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017762835
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
47462.4other
金额
32256
HS编码
23012010
产品标签
fish flour
产品描述
155-0008#&THỊT CÁ NGỪ VẰN/ FROZEN SKIPJACK COOKED MEAT (PHỤ PHẨM DẠNG THỊT SAU GIẾT MỔ) HẤP, ĐƯỢC NÉN DẠNG VIÊN,ĐÓNG TÚI, ĐÔNG LẠNH 6KGS/BAG; 192 BAG/PALLET.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017762516
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
117469.44other
金额
11059.2
HS编码
16041490
产品标签
tuna
产品描述
155-0002#&THỊT VỤN CÁ NGỪ VẰN HẤP ĐƯỢC ĐÓNG TÚI, ĐÔNG LẠNH 6KGS/BAG, 192 BAGS/ PALLET.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017762516
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
117469.44other
金额
407116.8
HS编码
16041490
产品标签
tuna
产品描述
155-0001#&THỊT THĂN CÁ NGỪ VẰN HẤP ĐƯỢC ĐÓNG TÚI, ĐÔNG LẠNH 6KGS/BAG; 192 BAG/PALLET.#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
149424.5other
金额
562.95
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNUS OBESUS),SIZE 4-7.5 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&TW
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
149424.5other
金额
3699
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNUS OBESUS),SIZE 4-7.5 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&TW
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
149424.5other
金额
106
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNNUS OBESUS),SIZE DƯỚI 3LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&TW
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
149424.5other
金额
34828.65
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNUS OBESUS),SIZE TRÊN 20 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&NR
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
149424.5other
金额
7374.38
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNUS OBESUS),SIZE 4-7.5 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&TW
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
149424.5other
金额
977.2
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNUS OBESUS),SIZE 7.5-20 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&TW
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
149424.5other
金额
3663.9
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNUS OBESUS),SIZE 4-7.5 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&NR
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
149424.5other
金额
1168.4
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNNUS OBESUS),SIZE 3-4 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&NR
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017331881
供应商
frescol
采购商
fcf co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
149424.5other
金额
6752.2
HS编码
03034400
产品标签
frozen bigeye tunas
产品描述
BE10WR.#&CÁ NGỪ MẮT TO ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON FROZEN BIGEYE TUNA ROUND(THUNUS OBESUS),SIZE TRÊN 20 LBS/CON,NL CB THỊT HẤP CÁ ĐÔG LẠNH, KO THUỘC DM CITES,#&NR