产品描述
SWF_3.5_FN.2#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24650other
金额
438
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.3#&TTẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X72X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24650other
金额
438
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.3#&TTẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X72X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24650other
金额
11880
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.2#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24650other
金额
477.4
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.3#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X85X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24650other
金额
10242.4
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.2#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24650other
金额
468
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X77X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24650other
金额
6760
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_25_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 5000X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24650other
金额
6760
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_25_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 5000X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24650other
金额
10242.4
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.2#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X131X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24650other
金额
477.4
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.3#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X85X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
24650other
金额
508.4
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X90X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24650other
金额
508.4
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_2.5_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4342X90X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017862029
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sam woo co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24650other
金额
468
HS编码
44187390
产品标签
mosaic floor
产品描述
SWF_3.5_FN.1#&TẤM VÁN SÀN ÉP KHỐI NÓNG ĐÃ HOÀN THIỆN ĐÁNH MỘNG VÀ LAU DẦU THỰC VẬT ( STRAND WOVEN BAMBOO FLOORING, KT 4852X77X16MM) HÀNG MỚI 100%, LÀM TỪ NGUYÊN LIỆU TRE, #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017720843
供应商
bwg mc.jsc
采购商
sambell engineering ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
19800other
金额
8250.56
HS编码
44219190
产品标签
bamboo flowers,dried fruit
产品描述
BF2#&VÁN SÀN TRE (BAMBOO FLOORING, VÁN SÀN LÀM BẰNG TRE ÉP, HÀNG MỚI 100%, KT:610X410X40)#&VN