产品描述
THAN ANTHRACITE CỤC 5A.1 (THAN CỤC HÒN GAI): CỠ HẠT 6-18MM; ĐỘ TRO 6.77%, CHẤT BỐC 5.32%, LƯU HUỲNH 0.62%, NHIỆT NĂNG 7960 CAL/G; ĐỘ ẨM 4.46%.#&VN @
交易日期
2022/01/07
提单编号
01db2022
供应商
dong bac corp.
采购商
carbon trade sp.z.o.o.
出口港
——
进口港
kochi kochi jp
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3800other
金额
813200
HS编码
27011100
产品标签
anthracite
产品描述
THAN ANTHRACITE CỤC 5A.1 (THAN CỤC HÒN GAI): CỠ HẠT 6-18MM; ĐỘ TRO 6.79%, CHẤT BỐC 5.50%, LƯU HUỲNH 0.58%, NHIỆT NĂNG 7971 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 4.29%.#&VN @
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
dong bac corp.
采购商
carbon trade sp.z.o.o.
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3100other
金额
663400
HS编码
27011100
产品标签
anthracite
产品描述
THAN ANTHRACITE CỤC 5A.1 (THAN CỤC HÒN GAI): CỠ HẠT 6-18MM; ĐỘ TRO 5.99%, CHẤT BỐC 5.54%, LƯU HUỲNH 0.58%, NHIỆT NĂNG 8034 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 4.0%.#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
dong bac corp.
采购商
carbon trade sp.z.o.o.
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3100other
金额
663400
HS编码
27011100
产品标签
anthracite
产品描述
THAN ANTHRACITE CỤC 5A.1 (THAN CỤC HÒN GAI): CỠ HẠT 6-18MM; ĐỘ TRO 5.99%, CHẤT BỐC 5.54%, LƯU HUỲNH 0.58%, NHIỆT NĂNG 8034 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 4.0%.#&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
dong bac corp.
采购商
carbon trade sp.z.o.o.
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2299.24other
金额
400067.76
HS编码
27011100
产品标签
anthracite
产品描述
THAN ANTHRACITE CỤC 5A.1 (THAN CỤC HÒN GAI): CỠ HẠT 6-18MM; ĐỘ TRO 6.25%, CHẤT BỐC 5.51%, LƯU HUỲNH 0.55%, NHIỆT NĂNG 8007 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 3.44%. #&VN
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
dong bac corp.
采购商
carbon trade sp.z.o.o.
出口港
cang cam pha qn vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
547800
HS编码
27011100
产品标签
anthracite
产品描述
THAN ANTHRACITE CỤC 5A.1 (THAN CỤC HÒN GAI): CỠ HẠT 6-18MM; ĐỘ TRO 6.41%, CHẤT BỐC 5.42%, LƯU HUỲNH 0.58%, NHIỆT NĂNG 7986 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 4.37%. #&VN
交易日期
2021/03/01
提单编号
——
供应商
dong bac corp.
采购商
carbon trade sp.z.o.o.
出口港
cang cam pha qn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
3600other
金额
597600
HS编码
27011100
产品标签
anthracite
产品描述
THAN ANTHRACITE CỤC 5A.1 (THAN CỤC HÒN GAI): CỠ HẠT 6-18MM; ĐỘ TRO 6.23%, CHẤT BỐC 5.27%, LƯU HUỲNH 0.60% , NHIỆT NĂNG 8000 KCAL/KG; ĐỘ ẨM 4.26%. #&VN