产品描述
HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SƠN ( DUNG DỊCH NATRI POLYACRYLAT) OROTAN(TM) 1288 DISPERSANT. 190KG/DRUM. TKN:104028586800(17/05/2021),103917684620(26/03/2021)#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017821835
供应商
cbc vn
采购商
cam paint manufacturing
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5323other
金额
10200
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH ĐI TỪ COPOLYME VINYL ACETATE RE-DISPERSIBLE EMULSION POWDER WWJF-8040. THEO KQ PTPL SỐ 316/TB-KĐ3 NGÀY 09/03/2017. TKN: 104233338900(06/09/2021)#&CN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017821835
供应商
cbc vn
采购商
cam paint manufacturing
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5323other
金额
652.8
HS编码
32110000
产品标签
prepared driers
产品描述
CHẤT LÀM KHÔ ĐÃ ĐƯỢC ĐIỀU CHẾ - DUROCT CALCIUM 10%.CÔNG DỤNG: LÀM CHO BỀ MẶT SƠN DẦU KHÔ NHANH, TKN: 104045233460(25/05/2021)#&IN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017546406
供应商
cbc vn
采购商
connell bros singapore pvt ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1006other
金额
1047.816
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN (THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ KAOLIN) - POLYGLOSS 90, (SỐ CAS: 1332-58-7, 7732-18-5 ). HÀNG MỚI 100%.#&US
产品描述
HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH SƠN ( POLYMER DẠNG PHÂN TÁN )- (ROPAQUE ULTRA E - 200KG/DR).HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/25
提单编号
122100016819440
供应商
cbc vn
采购商
cam paint manufacturing
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2350other
金额
3402
HS编码
25070000
产品标签
kaolin
产品描述
CAO LANH DÙNG TRONG SẢN XUẤT SƠN "CHẤT BỘT" (THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ KAOLIN) - POLYGLOSS 90, (SỐ CAS: 1332-58-7, 7732-18-5 ). TKN: 104160167310(20/07/2021). HÀNG MỚI 100%.#&US