产品描述
BÁNH TRÁNG 22CM, 20 KGS/CTN - HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287495
供应商
vianco ltd.
采购商
yamatoya co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22596other
金额
8801.325
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO( NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNG VN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, SƠNTP,KT15*120*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017290350
供应商
vianco ltd.
采购商
kasco ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
11696other
金额
25036.011
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO(NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNGVN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, SƠNTP,KT15*90*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287495
供应商
vianco ltd.
采购商
yamatoya co ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
22596other
金额
8801.325
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO( NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNG VN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, SƠNTP,KT15*120*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287495
供应商
vianco ltd.
采购商
yamatoya co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22596other
金额
2177.2
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO( NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNG VN),ĐÃ SẤY,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, KHÔNG SƠNTP,KT15*60*420 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287495
供应商
vianco ltd.
采购商
yamatoya co ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
22596other
金额
2177.2
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO( NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNG VN),ĐÃ SẤY,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, KHÔNG SƠNTP,KT15*60*420 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017290350
供应商
vianco ltd.
采购商
kasco ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
11696other
金额
25036.011
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO(NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNGVN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, SƠNTP,KT15*90*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287495
供应商
vianco ltd.
采购商
yamatoya co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22596other
金额
36879.57
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO(NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNGVN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, SƠNTP, KT15*90*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287495
供应商
vianco ltd.
采购商
yamatoya co ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
22596other
金额
36879.57
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO(NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNGVN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU, SƠNTP, KT15*90*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016811816
供应商
vianco ltd.
采购商
nakamura corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
22176other
金额
23292.36
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO( NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNG VN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU,SƠNTP,KL 17.688 M3,KT15*90*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016811816
供应商
vianco ltd.
采购商
nakamura corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
22176other
金额
20933.64
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN SÀN LÀM TỪ GỖ KEO(NGUỒN GỐC RỪNG TRỒNGVN),ĐÃ SẤY,ĐÃ GHÉP,BÀO NHẴN,TẠO MỘNG CẠNH,MỘNG HAI ĐẦU,KHÔNG SƠNTP,KL17.688 M3,KT15*90*1820 MM,HÀNG MỚI100%,KO NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016591206
供应商
vianco ltd.
采购商
howdy co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
9449.4other
金额
535.9
HS编码
44182000
产品标签
doors,frames,thresholds
产品描述
KHUÔN BAO CỬA LÀM BẰNG GỖ THÔNG, ĐÃ GIA CÔNG, XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, CHƯA LẮP GHÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG MÃIDPV-RKHD21P KÍCH THƯỚC 30X51X2150MM .HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES.#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016591206
供应商
vianco ltd.
采购商
howdy co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
9449.4other
金额
80.5
HS编码
44182000
产品标签
doors,frames,thresholds
产品描述
KHUÔN BAO CỬA LÀM BẰNG GỖ THÔNG, ĐÃ GIA CÔNG, XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, CHƯA LẮP GHÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG MÃ IDPV-ADDS70P KÍCH THƯỚC 15.8X35X2130MM .HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES.#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016591206
供应商
vianco ltd.
采购商
howdy co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
9449.4other
金额
184
HS编码
44182000
产品标签
doors,frames,thresholds
产品描述
KHUÔN BAO CỬA LÀM BẰNG GỖ THÔNG, ĐÃ GIA CÔNG, XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, CHƯA LẮP GHÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG MÃ IDPV-ZHWS21P-W KÍCH THƯỚC 20X154X2130MM .HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES.#&VN
交易日期
2021/11/16
提单编号
122100016591206
供应商
vianco ltd.
采购商
howdy co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
9449.4other
金额
49.2
HS编码
44182000
产品标签
doors,frames,thresholds
产品描述
KHUÔN BAO CỬA LÀM BẰNG GỖ THÔNG, ĐÃ GIA CÔNG, XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, CHƯA LẮP GHÉP DÙNG TRONG XÂY DỰNG MÃ IDPV-ZHWD21P-W KÍCH THƯỚC 20X82.5X2130MM .HÀNG MỚI 100%, KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES.#&VN