产品描述
TRẠM CHÍNH 4 KÊNH CỦA BỘ LIÊN LẠC BẰNG DÂY (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG), KÝ HIỆU: MS-704 HÃNG: CLEARCOM. SERIAL NUMBER:22ZC3029#&US
交易日期
2021/12/27
提单编号
816076654241
供应商
bda jsc
采购商
signify entertainment group europ
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28other
金额
500
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BÀN ĐIỀU KHIỂN ĐÈN PHIM TRƯỜNG SÂN KHẤU, THEO KIỂU PHÂN TÁN, HÃNG: STRAND, KÝ HIỆU: 500ML ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HÓA DÂN SỰ, THU PHÁT SÓNG), S/N: SL500ML020520126#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
816076654252
供应商
bda jsc
采购商
bdi technologies ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6other
金额
5.217
HS编码
85176269
产品标签
gemalto,digium card
产品描述
TRẠM CHÍNH 4 KÊNH CỦA BỘ LIÊN LẠC BẰNG DÂY (KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG), KÝ HIỆU: MS-704 HÃNG: CLEARCOM. SERIAL NUMBER:22ZC3029#&US
交易日期
2021/12/27
提单编号
816076654241
供应商
bda jsc
采购商
signify entertainment group europ
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
28other
金额
500
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BÀN ĐIỀU KHIỂN ĐÈN PHIM TRƯỜNG SÂN KHẤU, THEO KIỂU PHÂN TÁN, HÃNG: STRAND, KÝ HIỆU: 500ML ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HÓA DÂN SỰ, THU PHÁT SÓNG), S/N: SL500ML020520126#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
816076654274
供应商
bda jsc
采购商
harmonic inc co
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5.6other
金额
1000
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ THU GIẢI MÃ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU IP-SDI, HÃNG: HARMONIC, KÝ HIỆU: PRV7100, ( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HÓA DÂN SỰ, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG).SERIAL NUMBER: 052039077, (1 SET BẰNG 1 CÁI)#&MY
交易日期
2021/07/13
提单编号
9,5211361082e+11
供应商
bda jsc
采购商
susie ghormley aja video systems inc.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.2other
金额
100
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU ÂM THANH TƯƠNG TỰ 3G/HD/SD-SDI( KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, MÃ HÓA DÂN SỰ), KÝ HIỆU:KUMO-1616-R2, HÃNG AJA, S/N: 1RT205805#&US
交易日期
2021/06/02
提单编号
816076660236
供应商
bda jsc
采购商
e globaledge corp.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
2.5other
金额
2750
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
ỐNG NGẮM CHUYÊN DÙNG CHO MÁY QUAY PHIM KỸ THUẬT SỐ IKEGAMI HDK-99,KÝ HIỆU : VFL-P700, HÃNG IKEGAMI, S/N: 1015113( HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XUẤT ĐỂ SỬA CHỮA)#&JP
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009084581
供应商
bda jsc
采购商
mevita berlin gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6780other
金额
43200
HS编码
40151100
产品标签
surgical gloves
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT MÀU XANH 3,5GR SIZE L, NHÃN HIỆU VGLOVE. (QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/THÙNG,1000 CHIẾC/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009084581
供应商
bda jsc
采购商
mevita berlin gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6780other
金额
64800
HS编码
40151100
产品标签
surgical gloves
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT MÀU XANH 3,5GR SIZE M, NHÃN HIỆU VGLOVE.(QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/THÙNG,1000 CHIẾC/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009084581
供应商
bda jsc
采购商
mevita berlin gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6780other
金额
27000
HS编码
40151100
产品标签
surgical gloves
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT MÀU XANH 3,5GR SIZE XL, NHÃN HIỆU VGLOVE.(QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/THÙNG1000 CHIẾC/THÙNGHÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009084581
供应商
bda jsc
采购商
mevita berlin gmbh
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6780other
金额
27000
HS编码
40151100
产品标签
surgical gloves
产品描述
GĂNG TAY Y TẾ NITRILE KHÔNG BỘT MÀU XANH 3,5GR SIZE S, NHÃN HIỆU VGLOVE. (QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 100 CHIẾC/HỘP,10 HỘP/THÙNG, 1000 CHIẾC/THÙNG). HÀNG MỚI 100%#&VN