供应商
rob cottingham
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
20.104
HS编码
61091020
产品标签
ladies knitted t-shirt
产品描述
ÁO PHÔNG NỮ, CHẤT LIỆU: COTTON, NHÃN HIỆU: UNIQLO. HÀNG QUÀ TẶNG CÁ NHÂN. MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
1zp88m2tdg30338846
供应商
rob cottingham
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
84.437
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH QUY, NHÃN HIỆU: COTTINGHAM.400G/ HỘP HÀNG QUÀ TẶNG CÁ NHÂN. MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
1zp88m2tdg30338846
供应商
rob cottingham
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
29.486
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY NỮ,CHẤT LIỆU: DA PU + ĐẾ CAO SU,NHÃN HIỆU: UNIQLO. HÀNG QUÀ TẶNG CÁ NHÂN. MỚI 100%
采供产品
产品名称交易数占比详情
bread 133.33%>
cookie 133.33%>
footwear 133.33%>
ladies knitted t-shirt 133.33%>
HS编码统计
编码名称交易数占比详情
19059090133.33%>
61091020133.33%>
64051000133.33%>
rob cottingham是一家英国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于英国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-10-12,rob cottingham共有3笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。