供应商
pratab ab
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
199017
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG TUẦN LỘC KHÔ CẮT KHÚC, HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN VÀ KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. TÊN KHOA HỌC: RANGIFER TARANDUS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT- SẢN XUẤT HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ. @
交易日期
2022/10/17
提单编号
——
供应商
pratab ab
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27240
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG NAI KHÔ NGUYÊN CHIẾC, HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN VÀ KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. TÊN KHOA HỌC: ALCES ALCES, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ. @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
pratab ab
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5057
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG NAI KHÔ NGUYÊN CHIẾC, HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN VÀ KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. TÊN KHOA HỌC: ALCES ALCES, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ. @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
pratab ab
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54600
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG TUẦN LỘC KHÔ CẮT KHÚC, HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN VÀ KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES. TÊN KHOA HỌC: RANGIFER TARANDUS, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT- SẢN XUẤT HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ. @
交易日期
2022/04/19
提单编号
——
供应商
pratab ab
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
stockholm arlanda se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
1648other
金额
30780
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG TUẦN LỘC KHÔ CẮT KHÚC, TÊN KHOA HỌC: RANGIFER TARANDUS. HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ VÀ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: NGUYÊN LIỆU PHỤC VỤ SẢN XUẤT @
交易日期
2022/01/28
提单编号
——
供应商
pratab ab
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
stockholm arlanda se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
438.4other
金额
6039
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG TUẦN LỘC KHÔ CẮT KHÚC, TÊN KHOA HỌC: RANGIFER TARANDUS. HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ VÀ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: PHỤC VỤ SẢN XUẤT @
交易日期
2022/01/28
提单编号
——
供应商
pratab ab
采购商
altai sibiri production&trading joint stock co
出口港
stockholm arlanda se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
839.6other
金额
11993.6
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG TUẦN LỘC KHÔ CẮT KHÚC, TÊN KHOA HỌC: RANGIFER TARANDUS. HÀNG ĐÃ QUA SƠ CHẾ VÀ KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: PHỤC VỤ SẢN XUẤT @
交易日期
2021/10/25
提单编号
1041830000
供应商
pratab ab
采购商
altai.jsc
出口港
stockholm arlanda
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
1056other
金额
15000
HS编码
05079090
产品标签
ox horn,shell
产品描述
SỪNG TUẦN LỘC CẮT KHÚC, TÊN KHOA HỌC: RANGIFER TARANDUS. HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES, MỚI 100%. MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG: SẢN XUẤT HÀNG THỦ CÔNG MỸ NGHỆ