供应商
tina liow
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
3.952
HS编码
15219010
产品标签
beeswax
产品描述
SÁP ONG ĐÃ ĐÓNG GÓI, 14GAM/GÓI, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: SINGAPORE SOAP, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
775024125120
供应商
tina liow
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
4.342
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
ỐNG NHỰA RỖNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, KÍCH THƯỚC 1OZ, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: TOPRINT PRINTING CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.424
HS编码
31029000
产品标签
nitrate
产品描述
DUNG DỊCH CHẤT DINH DƯỠNG (NUTRIENT SOLUTIONS), DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, 10ML/LỌ, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: CITYSPROUTS PTE LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.356
HS编码
59080010
产品标签
cotton,gauze,spool
产品描述
BẤC BẰNG COTTON, 10CM/CÁI, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: CITYSPROUTS PTE LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
775024125120
供应商
tina liow
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
2.171
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG DỤNG CỤ PHÒNG THÍ NGHIỆM, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: REFINE PRINTING, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.962
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
KHAY ĐỰNG PIN BẰNG CAO SU, KÍCH THƯỚC 7X8CM, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: SZEKS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
IC ĐIỆN TỬ, MÃ: QX5252F/SD5252F, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: LCSC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
775024125120
供应商
tina liow
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
8.685
HS编码
15099011
产品标签
——
产品描述
DẦU Ô LIU, 100ML/CHAI, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: SINGAPORE SOAP, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.424
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
KHAY NHỰA ĐỰNG ĐỒ TRONG PHÒNG THÍ NGIỆM, KÍCH THƯỚC 7X12CM, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: CITYSPROUTS PTE LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.523
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
KẸP GHIM BẰNG NHỰA, DÙNG ĐỂ KẸP ĐỒ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CỦA TRƯỜNG HỌC, KÍCH THƯỚC 25MM, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: HUA KEE PAPER PRODUCTS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
775024125120
供应商
tina liow
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
8.685
HS编码
15099011
产品标签
——
产品描述
DẦU Ô LIU, 100ML/CHAI, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: SINGAPORE SOAP, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
other sg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.492
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
TẤM NHỰA ĐỂ LÓT ĐỒ THÍ NGHIỆM TRONG TRƯỜNG HỌC, KÍCH THƯỚC KHỔ A5, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: EVOKE PRINT PTE LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.356
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
DÂY ĐÈN LED TRANG TRÍ, DÀI 1M, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: TOXNOH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
——
供应商
tina liow
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.356
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
HẠT SỎI ĐẤT SÉT, ĐƯỜNG KÍNH 1.2CM, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, LÀ QUÀ TẶNG DÙNG CHO KỲ THI QUỐC TẾ CỦA NHÀ TRƯỜNG CHO HỌC SINH, HSX: CITYSPROUTS PTE LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/23
提单编号
775024125120
供应商
tina liow
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
tina liow是一家新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-23,tina liow共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。