产品描述
SẢN PHẨM THUỐC THÚ Y - AMOXICILLIN SOLUBLE POWDER 500MG/G 100G*100AP PER BX. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 100G/TÚI, 100 TÚI/HỘP. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017394911
供应商
yspi vn
采购商
y s p industries m sdn bhd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
5445.4other
金额
87.96
HS编码
30045021
产品标签
calcium,aine hydrochloride
产品描述
SẢN PHẨM THUỐC THÚ Y - PON PON POWDER 1KG PER AP . QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1KG/TÚI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017394911
供应商
yspi vn
采购商
y s p industries m sdn bhd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5445.4other
金额
21780
HS编码
30045021
产品标签
calcium,aine hydrochloride
产品描述
SẢN PHẨM THUỐC THÚ Y - PON PON POWDER 1KG*30AP PER BX. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:1KG* 30 TÚI/ THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017455634
供应商
yspi vn
采购商
y s p industries m sdn bhd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2370.06other
金额
22770
HS编码
30049051
产品标签
medicated liquors,wines
产品描述
SẢN PHẨM THUỐC THÚ Y - PNEUMO-FLOR AB 50MG/ 25MG/ 250MG/ G FEED PREMIX POWDER 5KG*2BC PER DRUM. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 5KG/BAO; 2 BAO TRONG THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017394911
供应商
yspi vn
采购商
y s p industries m sdn bhd
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5445.4other
金额
87.96
HS编码
30045021
产品标签
calcium,aine hydrochloride
产品描述
SẢN PHẨM THUỐC THÚ Y - PON PON POWDER 1KG PER AP . QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 1KG/TÚI. HÀNG MỚI 100%#&VN