产品描述
PANICIDOL: 500MG/VIÊN , 100 VIÊN/ UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG GIẢM ĐAU, HẠ SỐT. LÔ SX: 015. NSX: TV.PHARM. GPLH SP: VD-19497-13, HD: 14/10/24 HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
7071.9
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
PRAZOPRO 40MG : 40MG/VIÊN, 14 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG TRỊ ĐAU DẠ DÀY. LÔ KN: 021, NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-19498-13, HD: 02/10/24 HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
6497.28
HS编码
30049051
产品标签
medicated liquors,wines
产品描述
PANICIDOL EXTRA: 500MG/VIÊN , 100 VIÊN/ UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG GIẢM ĐAU, HẠ SỐT. LÔ SX: 013. NSX: TV.PHARM. GPLH SP: VD-29407-18, HD: 14/10/24 HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
10290
HS编码
30049051
产品标签
medicated liquors,wines
产品描述
CECOXIBE 200MG, 200MG/VIÊN, 30 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG KHÁNG VIÊM, GIẢM ĐAU. LÔ KN: 002, NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-20864-14, HD: 02/10/24. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
1542
HS编码
30049052
产品标签
cough medicine for children,cloramine
产品描述
TV-AMLODIPIN 5MG: 5MG/VIÊN,30 VIÊN/UNK THUỐC CÓ TÁC DỤNG TRỊ CAO HUYẾT ÁP. LÔ SX: 016. NSX: TV.PHARM. GPLH SP: VD-19976-13, HD: 23/03/24 HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
8514.646
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
TV-PANTOPRAZOL 40MG, 40MG/VIÊN, 30 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG TRỊ ĐƯỜNG RUỘT. LÔ KN: 005 ,NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-20877-14, HD: 14/10/23. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
TV-CEFTRI 1G:1G/LỌ, 1 LỌ/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG KHÁNG KHUẨN, TRỊ NHIỄM KHUẨN. LÔ KN: 028, NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-34764-20, HD:13/10/24. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
16280.88
HS编码
30044990
产品标签
——
产品描述
OMEGA 3 TVP, 30 VIÊN UNK THUỐC CÓ TÁC DỤNG BỔ DƯỠNG LÔ SX: 008. NSX: TV.PHARM. CONG BO SO: 6602/2019/ĐKSP, HD: 28/10/23, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
4754.625
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
OMEPRAZOL TVP 20MG : 20MG/VIÊN, 30 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG TRỊ ĐAU DẠ DÀY. LÔ KN: 014, NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-25933-16, HD: 24/06/24 HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
10032
HS编码
30049052
产品标签
cough medicine for children,cloramine
产品描述
ATORVASTATIN 20MG: 20MG/VIÊN,30 VIÊN/UNK,THUỐC CÓ TÁC DỤNG TRỊ CAO HUYẾT ÁP. LÔ SX: 011, NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-20262-13, HD: 07/10/24 HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
9368.946
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
DOMPERIDONE :100 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG TRỊ ĐƯỜNG RUỘT, TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY. LÔ KN: 002, NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-28398-17, HD: 25/09/23. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
29088
HS编码
30044990
产品标签
——
产品描述
VITAMIN E, 100 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG BỖ DƯỠNG. LÔ KN: 011, NSX: TV.PHARM, CONG BO SO: 1696/2021/ĐKSP, HD: 16/09/23. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016945839
供应商
tv.pharm
采购商
omar ghafari ghaznawi ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Afghanistan
重量
15887other
金额
3796.8
HS编码
30049051
产品标签
medicated liquors,wines
产品描述
GLUCOSAMIN 500MG: 500MG/VIÊN ,10 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG GIẢM ĐAU NHỨT KHỚP XƯƠNG. LÔ SX: 002, NSX: TV.PHARM, GPLH SP: VD-28399-17, HD: 15/10/24, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016441054
供应商
tv.pharm
采购商
typical medical for imp drug&medical
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3190.8other
金额
8484
HS编码
30044990
产品标签
——
产品描述
E400 TVP, 100 VIÊN/UNK, THUỐC CÓ TÁC DỤNG BỔ SUNG VITAMIN E. LÔ SX: 001,002. NSX: TV.PHARM, HD: 21/10/24, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016441054
供应商
tv.pharm
采购商
typical medical for imp drug&medical