产品描述
Urea water solution (AUS40) liquid form, chemical formula: (NH2)2CO, content 40%, cas code: 57-13-6, chemical used to treat exhaust gas for ships, brand Madin, 100% new product#&VN
交易日期
2024/06/07
提单编号
——
供应商
madin chem.jsc
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6675
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
UREA WATER SOLUTION (AUS40) LIQUID FORM, CHEMICAL FORMULA: (NH2)2CO, CONTENT 40%, CAS CODE: 57-13-6, CHEMICAL USED TO TREAT EXHAUST GAS FOR SHIPS, BRAND MADIN, 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/06/06
提单编号
——
供应商
madin chem.jsc
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
6675
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
Urea water solution (AUS40) liquid form, chemical formula: (NH2)2CO, content 40%, cas code: 57-13-6, chemical used to treat exhaust gas for ships, brand Madin, 100% new product#&VN
交易日期
2024/06/06
提单编号
——
供应商
madin chem.jsc
采购商
——
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——kg
金额
6675
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
UREA WATER SOLUTION (AUS40) LIQUID FORM, CHEMICAL FORMULA: (NH2)2CO, CONTENT 40%, CAS CODE: 57-13-6, CHEMICAL USED TO TREAT EXHAUST GAS FOR SHIPS, BRAND MADIN, 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2024/01/15
提单编号
——
供应商
madin chem.jsc
采购商
poonglim pharmatech
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
20000kg
金额
9910
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
INDUSTRIAL UREA (46% NITROGEN, PELLET FORM, KT: 2-3 MM) USED IN THE PRODUCTION OF DIESEL EXHAUST FLUID SOLUTION (NOT USED IN FERTILIZER PRODUCTION AND PRODUCTION OF FERTILIZER RAW MATERIALS). 100% NEW PRODUCT#&VN
交易日期
2023/12/22
提单编号
——
供应商
madin chem.jsc
采购商
lj trading co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——kg
金额
13167
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
MADIN ADBLUE DIESEL EXHAUST GAS TREATMENT SOLUTION (MADIN ADBLUE DIESEL EXHAUST FLUID), THE MAIN INGREDIENT IS UREA IN WATER ENVIRONMENT. PACKAGING: 950L/TANKS X40 TANKS. MANUFACTURER: MADIN CHEM, 100% NEW#&VN
交易日期
2022/01/24
提单编号
122200014173566
供应商
madin chem.jsc
采购商
l x international ltd.
出口港
——
进口港
busan kr
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
43510other
金额
38000
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017337658
供应商
madin chem.jsc
采购商
l x international ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
43510other
金额
34200
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/11
提单编号
122100017337658
供应商
madin chem.jsc
采购商
lx international corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43510other
金额
34200
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017288696
供应商
madin chem.jsc
采购商
lx international corp.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21755other
金额
17100
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287935
供应商
madin chem.jsc
采购商
lx international corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
21755other
金额
17100
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017287935
供应商
madin chem.jsc
采购商
l x international ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
21755other
金额
17100
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017288696
供应商
madin chem.jsc
采购商
l x international ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
21755other
金额
17100
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017404028
供应商
madin chem.jsc
采购商
l x international ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
43510other
金额
12600
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017404028
供应商
madin chem.jsc
采购商
lx international corp.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43510other
金额
23400
HS编码
31021000
产品标签
urea
产品描述
DUNG DỊCH XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐỘNG CƠ DIESEL MADIN AUS32. THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ URE TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC. ĐÓNG GÓI: 1000L/ BỒN IBC. NSX: MADIN CHEM. HÀNG MỚI 100%#&VN