产品描述
BỘ CẦN KHUNG CẨU CHỮ A 25T BẰNG THÉP ( BAO GỒM: VAN ĐIỀU KHIỂN, BỘ NGUỒN THỦY LỰC, ỐNG THỦY LỰC). MODEL: 25T - A FRAME. NSX: OLES JOINT STOCK CO., LXWXH:5.8X4.8X3.5M. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
122100016622008
供应商
oles jsc
采购商
mtide offshore co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16600other
金额
11000
HS编码
84254910
产品标签
jacks
产品描述
TỜI - THIẾT BỊ NÂNG HẠ DÙNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: 5T TUGGER WINCH. NSX: OLES JOINT STOCK CO. SPEED: 10-30 METER/ MIN . LXWXH=1.16X0.96X1.05M. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013100112
供应商
oles jsc
采购商
hgis hurricane geo inspection survey sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
400
HS编码
产品标签
——
产品描述
TAY VAN ĐIỀU KHIỂN - Q75/2E-F1SR (250) - 111/P1/A1 -116/R8/A1/Z1-F6D. CHẤT LIỆU: SẮT. NHÃN HIỆU: GALTECH. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013100112
供应商
oles jsc
采购商
hgis hurricane geo inspection survey sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
500
HS编码
产品标签
——
产品描述
ỐNG CĂNG CÓ BẠC ĐỒNG - OD90ID70, CHẤT LIỆU: THÉP. CHIỀU DÀI 58 MM. . HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013100112
供应商
oles jsc
采购商
hgis hurricane geo inspection survey sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
1200
HS编码
产品标签
——
产品描述
ỐNG CĂNG CÓ BẠC ĐỒNG - OD90ID70, CHẤT LIỆU: THÉP. CHIỀU DÀI 123 MM. . HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013100112
供应商
oles jsc
采购商
hgis hurricane geo inspection survey sdn bhd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
540
HS编码
产品标签
——
产品描述
ỐNG CĂNG CÓ BẠC ĐỒNG- OD90ID70, CHẤT LIỆU: THÉP. CHIỀU DÀI 112 MM. .HÀNG KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010637451
供应商
oles jsc
采购商
cong ty tnhh dien xekaman 3
出口港
cua khau nam giang quang nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6160other
金额
262
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÀI CẦM TAY MAKITA 9565CVR 1400W, CÔNG SUẤT 1400W, TỐC ĐỘ KHÔNG TẢI: 2800- 12000 VÒNG/ PHÚT, TRỌNG LƯỢNG: 2.2 KG, TỔNG CHIỀU DÀI: 299X 139X 130MM, ĐƯỜNG KÍNH ĐĨA MÀI: 125MM.HÀNG MỚI 100%#&RO
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010637451
供应商
oles jsc
采购商
cong ty tnhh dien xekaman 3
出口港
cua khau nam giang quang nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6160other
金额
372
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÀI CẦM TAY MAKITA 9500N, CÔNG SUẤT 570W, TỐC ĐỘ KHÔNG TẢI: 12000 VÒNG/ PHÚT, TRỌNG LƯỢNG: 1.6 KG, TỔNG CHIỀU DÀI: 245MM ĐƯỜNG KÍNH ĐĨA MÀI: 100MM. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010637451
供应商
oles jsc
采购商
cong ty tnhh dien xekaman 3
出口港
cua khau nam giang quang nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6160other
金额
58217
HS编码
84254290
产品标签
hydraulic hoists
产品描述
HỆ THỐNG TỜI THỦY LỰC 10 TẤN ĐỒNG BỘ (BAO GỒM: 01 BỘ HỆ THỐNG TỜI, 01 BỘ NGUỒN THỦY LỰC, 01 BỘ CÁP TẢI). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
122100010637451
供应商
oles jsc
采购商
cong ty tnhh dien xekaman 3
出口港
cua khau nam giang quang nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
6160other
金额
2023
HS编码
84251900
产品标签
pulley tackle,hoists
产品描述
HỆ RÒNG RỌC 20T- CROSBY- USA- MODEL 430 TAILY BOARD, ĐƯỜNG KÍNH PULY: 8 INCHES, KHỐI LƯỢNG: 75LBS, ĐƯỜNG KÍNH DÂY CÁP: 1-11/8 INCHES. HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/03/16
提单编号
122100010387087
供应商
oles jsc
采购商
petracarbon thailand co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6060other
金额
20700
HS编码
84619019
产品标签
planing machines
产品描述
CHI TIẾT MÁY PHAY MẶT PHẲNG, NHÀ SẢN XUẤT OLES, HÀNG MỚI 100%#&VN