产品描述
KHUNG ĐỠ HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG BẰNG THÉP, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016652718
供应商
vhe.
采购商
aarding thermal accoustics
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
325958.5other
金额
455476.1
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F415-001-XK#&ỐNG NỐI (BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG KHÍ), CHẤT LIỆU BẰNG THÉP ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016652718
供应商
vhe.
采购商
aarding thermal accoustics
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
325958.5other
金额
63440.4
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F415-003-XK#&KHUNG THÁP ĐỠ BẰNG THÉP ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016652718
供应商
vhe.
采购商
aarding thermal accoustics
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
325958.5other
金额
37461.7
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F415-002-XK#&CẦU THANG DẠNG ĐỨNG GẮN VỚI SÀN THAO TÁC, BẰNG THÉP, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016651461
供应商
vhe.
采购商
aarding thermal accoustics
出口港
hoang dieu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
3730other
金额
3000
HS编码
86090010
产品标签
cargo containers
产品描述
VỎ CONTAINER LOẠI 40 FT, DÙNG ĐỂ ĐÓNG PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM (242 THÙNG CARTON TẤM CÁCH NHIỆT) CHO DÒNG HÀNG THỨ 1 CỦA TỜ KHAI 304340709800 /E62. CONTAINER ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CN
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
vhe.
采购商
gs engineering construction corp.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.6other
金额
0.75
HS编码
74153320
产品标签
copper nut
产品描述
THANH REN DÀI 75MM DO CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VIỆT HÀN SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
vhe.
采购商
gs engineering construction corp.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
25.6other
金额
48
HS编码
74153320
产品标签
copper nut
产品描述
ĐAI ỐC ĐƯỜNG KÍNH 5CM DO CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VIỆT HÀN SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014201688
供应商
vhe.
采购商
pacific engineering projects ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88324.8other
金额
167.25
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F445-006-XK#&ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHỆ BẰNG THÉP (ĐỂ CHẠY DÂY ĐIỆN), ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG HOÀN CHỈNH, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014201688
供应商
vhe.
采购商
pacific engineering projects ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88324.8other
金额
3348.8
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F445-008-XK#&ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHỆ BẰNG THÉP (ĐỂ LẮP THIẾT BỊ CẢM BIẾN), ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG HOÀN CHỈNH, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014201688
供应商
vhe.
采购商
pacific engineering projects ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88324.8other
金额
2160.9
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F445-009-XK#&ĐƯỜNG ỐNG CÔNG NGHỆ BẰNG THÉP (ĐỂ DẪN DẦU), ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG HOÀN CHỈNH, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014201688
供应商
vhe.
采购商
pacific engineering projects ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88324.8other
金额
5365.002
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F445-007-XK#&CẦU THANG XOẮN BẰNG THÉP, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014201688
供应商
vhe.
采购商
pacific engineering projects ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88324.8other
金额
18568.289
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F445-002-XK#&MÁI CHE BẰNG THÉP, ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG HOÀN CHỈNH, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014201688
供应商
vhe.
采购商
pacific engineering projects ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88324.8other
金额
7793.4
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
F445-004-XK#&LAN CAN BẢO VỆ BẰNG THÉP, ĐƯỢC SƠN PHỦ. MỚI 100%#&VN