供应商
nosco shipyard
采购商
sapilux classification society limited- on behalf of wu ting - yuan
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
26959
HS编码
89011020
产品标签
dugout canoe,anchor,engine
产品描述
JIN XING SHIP, OLD SHIP UNDER REPAIR; IMO: 8890724; GRT:398T; LENGTH: 51 M ; WIDTH: 9.4 M; DEPTH:5.4M; PRODUCTION: 1995 - JAPAN; CAPACITY: 736 KW; REGISTRATION NUMBER: VHQ-200-23-3748 DATED OCTOBER 6, 2023.#&JP
交易日期
2021/12/19
提单编号
222100017579864
供应商
nosco shipyard
采购商
kumiai navigation pte ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32376other
金额
184380
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU KN FOREST - TÀU CŨ VÀO SỬA CHỮA, IMO: 9558268, DÀI: 185.78M; RỘNG: 32.26M; MỚN: 18.00M; GT: 32376T; SẢN XUẤT NĂM 2010; SỐ DK: 398304 TẠI SINGAPORE NGÀY 14/8/2014#&PH
交易日期
2021/12/19
提单编号
222100017579864
供应商
nosco shipyard
采购商
kumiai navigation pte ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32376other
金额
184380
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU KN FOREST - TÀU CŨ VÀO SỬA CHỮA, IMO: 9558268, DÀI: 185.78M; RỘNG: 32.26M; MỚN: 18.00M; GT: 32376T; SẢN XUẤT NĂM 2010; SỐ DK: 398304 TẠI SINGAPORE NGÀY 14/8/2014#&PH
交易日期
2021/12/03
提单编号
222100017145639
供应商
nosco shipyard
采购商
egeiro pte ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8550other
金额
457917
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU EGEIRO CYAN, TÀU CŨ VÀO SỬA CHỮA, IMO: 9434694; SỐ DK: COR-0386-19; GT: 8550 T, NT: 4055T; DÀI: 120.15M; RỘNG: 20.40M; MỚN NƯỚC: 11.50M; SX NĂM 2008#&SG
交易日期
2021/12/03
提单编号
222100017145639
供应商
nosco shipyard
采购商
egeiro pte ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8550other
金额
457917
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU EGEIRO CYAN, TÀU CŨ VÀO SỬA CHỮA, IMO: 9434694; SỐ DK: COR-0386-19; GT: 8550 T, NT: 4055T; DÀI: 120.15M; RỘNG: 20.40M; MỚN NƯỚC: 11.50M; SX NĂM 2008#&SG
交易日期
2021/11/19
提单编号
222100016732516
供应商
nosco shipyard
采购商
rhaeo pte ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8550other
金额
363667
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU RHAEO RAPID - TÀU CŨ VÀO SỬA CHỮA. GT: 8550 T, DÀI: 120.15M; RỘNG: 20.40M; MỚN: 11.50M. IMO: 9434670; SẢN XUẤT NĂM 2007, ĐĂNG KÍ TẠI SINGAPORE. SỐ ĐĂNG KÍ: COR-0244-19#&SG
交易日期
2021/09/20
提单编号
222100015227714
供应商
nosco shipyard
采购商
stolt tankers shipmanagement usa
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23129other
金额
404325
HS编码
89019000
产品标签
——
产品描述
TÀU STOLT SYCAMORE, IMO: 9198563, HÔ HIỆU: D5MW7; SỐ ĐĂNG KÍ: 17827; NĂM SX: 2000; DÀI: 183.1M; RỘNG: 32.2M; MỚN: 14M; GWT: 23219T; ĐK TẠI ĐẠI DIỆN CHÍNH QUYỀN LIBERIA Ở NYC, USA 21/05/2019.#&NO
交易日期
2021/08/10
提单编号
2,2210001448e+14
供应商
nosco shipyard
采购商
african baza shipping co.ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
34815other
金额
92480
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU AFRICAN BAZA; IMO: 9738753; HÔ HIỆU: C6BW5; SỐ DK: 7000787; NĂM SX: 2015; DÀI: 195.39M; RỘNG: 32.24M; MỚN: 18.60M; GT: 34815 T; NGÀY DK: 23/02/2016#&GB
交易日期
2021/07/31
提单编号
222100014285135
供应商
nosco shipyard
采购商
team tankers city class ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8455other
金额
146920
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU SICHEM MARSEILLE CŨ VÀO SỬA CHỮA, NƯỚC ĐĂNG KÍ: BERMUDA; NĂM SẢN XUẤT: 2015, IMO: 9378199, CHIỀU DÀI: 119.45; CHIỀU RỘNG: 20.40 M; MỚN NƯỚC: 8.7M.#&BM
产品描述
TÀU THOR NITNIRUND - TÀU CŨ VÀO SỬA CHỮA, HÔ HIỆU: 9V7005, IMO: 9714812, DÀI: 197.00M, RỘNG: 32.24M, MỚN: 18.60M, GRT: 34.447 T, ĐÓNG NĂM 2015, ĐĂNG KÍ TẠI SINGAPORE NGÀY 11/3/2021#&SG
交易日期
2021/07/06
提单编号
2,2210001366e+14
供应商
nosco shipyard
采购商
sr navigation s.a.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22137other
金额
10000
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU BARONESS, VÀO BẢO HÀNH THEO HĐ: 01/R0174, IMO 9588407; SỐ ĐĂNG KÍ 53448-PEXT-1 HÔ HIỆU: 3ELR3; DÀI 172.98M; RỘNG 28M; MỚN: 15.20M; NĂM SX: 2008; GRW: 22.137 TẤN; ĐĂNG KÍ: 8/3/2021- PANAMA#&CN
交易日期
2021/06/26
提单编号
222100013376129
供应商
nosco shipyard
采购商
sr navigation s.a.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
22137other
金额
780971
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TÀU BARONESS, IMO: 9588407; SỐ ĐĂNG KÍ: 53448-PEXT-1; HÔ HIỆU: 3ELR3; DÀI: 172.98M; RỘNG: 28M; MỚN NƯỚC: 15.20M; NĂM SX: 2008; GRW: 22.137 TẤN; ĐĂNG KÍ: 8/3/2021- PANAMA.#&CN
交易日期
2021/03/22
提单编号
100004987320
供应商
nosco shipyard
采购商
eternal luck international hk ltd.
出口港
cang quang yen qninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26071other
金额
64180
HS编码
89019036
产品标签
ferry
产品描述
TẢU ETERNAL LUCK, IMO: 9104550, SỐ ĐĂNG KÍ: VHQ-300-20-1180; DÀI: 185.74; RỘNG: 30.4, MỚN NƯỚC: 16.5M; GRW; 26.071T; NĂM SX: 1995; ĐĂNG KÝ: 13/04/2020 - HONG KONG#&JP
产品描述
TÀU MARITIME LIRA, IMO: 9188477, SỐ ĐĂNG KÍ: 125-14, TÀU DẦU. NĂM SẢN XUẤT: 1998, DÀI: 176.37M, RỘNG: 32.26M, MỚN NƯỚC: 18.90M. GROSS: 29965 TẤN, ĐĂNG KÍ NĂM 2014- MARSHALL ISLANDS#&CN
产品描述
TÀU AKIJ HERITAGE, TÀU CŨ ĐÃ QUA SỬ DUNG, TẠM NHẬP ĐỂ SỬA CHỮA, IMO: 9339454; SỐ ĐĂNG KÍ: S2AC5, LOẠI TÀU: BULK CARRIER; SẢN XUẤT NĂM 2017. CHIỀU DÀI: 182.97M, CHIỀU RỘNG: 32.26M; MỚN NƯỚC: 17.9M#&BD