供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
8960
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN, (HÀM LƯỢNG P2O5HH: 16%, CA:15%, P2O5TD: 4%, S: 10%, CD: 12PPM) HÀNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/12/12
提单编号
122100017375944
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
8960
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN, (HÀM LƯỢNG P2O5HH: 16%, CA:15%, P2O5TD: 4%, S: 10%, CD: 12PPM) HÀNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016930046
供应商
st agri as
采购商
premier borneo agriculture sdn bhd
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
8960
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN, (HÀM LƯỢNG P2O5HH: 16%, CA:15%, P2O5TD: 4%, S: 10%, CD: 12PPM) HÀNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015310804
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
17250
HS编码
31042000
产品标签
kalium chloratum
产品描述
PHÂN BÓN KALI (KCL), HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. XUẤT XỨ RUSIAN#&RU
交易日期
2021/08/26
提单编号
1,2210001482e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
18400
HS编码
31042000
产品标签
kalium chloratum
产品描述
PHÂN BÓN KALI (KCL), HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. XUẤT XỨ RUSIAN#&RU
交易日期
2021/08/25
提单编号
1,2210001477e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
18400
HS编码
31042000
产品标签
kalium chloratum
产品描述
PHÂN BÓN KALI (KCL), HÀNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO. XUẤT XỨ RUSIAN#&RU
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,2210001472e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
8000
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN, (HÀM LƯỢNG P2O5HH: 16%, CA:15%, P2O5TD: 4%, S: 10%, CD: 12PPM) HÀNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
1,2210001469e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
8000
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN, (HÀM LƯỢNG P2O5HH: 16%, CA:15%, P2O5TD: 4%, S: 10%, CD: 12PPM) HÀNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001458e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
64other
金额
16000
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN, (HÀM LƯỢNG P2O5HH: 16%, CA:15%, P2O5TD: 4%, S: 10%, CD: 12PPM) HÀNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014195011
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
23360
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
PHÂN NPK (HÀM LƯỢNG NTS: 12%, P2O5HH: 12%, K2SO4HH:18%,S: 6.8%, ) HÀNG ĐỒNG NHẤT 25 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/07/18
提单编号
1,2210001401e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27.17other
金额
15600
HS编码
08011200
产品标签
coconuts inner shell
产品描述
DỪA (TA) KHÔ NGUYÊN SỌ#&VN
交易日期
2021/07/18
提单编号
1,2210001401e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27.17other
金额
4100
HS编码
08011200
产品标签
coconuts inner shell
产品描述
DỪA (DÂU) KHÔ CÒN NGUYÊN SỌ#&VN
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,2210001386e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
23360
HS编码
31052000
产品标签
chemical fertilizers,mineral fertilizers
产品描述
PHÂN NPK (HÀM LƯỢNG NTS: 12%, P2O5HH: 12%, K2SO4HH:18%,S: 6.8%, ) HÀNG ĐỒNG NHẤT 25 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,2210001368e+14
供应商
st agri as
采购商
mega first plantation cambodia ltd.
出口港
cua khau hoa lu binh phuoc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
32other
金额
7680
HS编码
31039010
产品标签
phosphate fertilizer
产品描述
PHÂN LÂN, (HÀM LƯỢNG P2O5HH: 16%, CA:15%, P2O5TD: 4%, S: 10%, CD: 12PPM) HÀNG ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO, XUẤT XỨ VIỆT NAM, (TỔNG CHI PHÍ NGUYÊN LIỆU CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẦM)#&VN