供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
2477.56
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG XOẮN HDPE D32/25, CHẤT LIỆU NHỰA HDPE, ĐƯỜNG KÍNH D32MM, HIỆU VIỆT NHẬT, 0.12KGS/M, 500 MÉT/CUỘN - VN25, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
1523.75
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ, 0.6/1KV, LÕI ĐỒNG BỌC PVC 16 SQMM, HIỆU LS VINA - 0.6/1KV V1X16SQ, 800 MÉT/ CUỘN, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
40708.481
HS编码
74130090
产品标签
tinned copper braid
产品描述
CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, KHÔNG BỌC VỎ, HIỆU LS VINA, MÃ CU 50SQ IEC 60228:2004-CU 50 SQMM, 1000 MÉT/CUỘN - CU50SQ, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
12341.026
HS编码
74130090
产品标签
tinned copper braid
产品描述
CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, KHÔNG BỌC VỎ, HIỆU LS VINA, MÃ CU 50SQ IEC 60228:2004-CU 70 SQMM - CU70SQ, 1000 MÉT/CUỘN, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
28006.804
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ, 0.6/1KV, LÕI ĐỒNG BỌC PVC 50 SQMM TER, HIỆU LS VINA - 0.6/1KV V1X50SQ, 1000 MÉT/CUỘN, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
185.961
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG XOẮN HDPE D65/50, CHẤT LIỆU NHỰA HDPE, ĐƯỜNG KÍNH D65MM, HIỆU VIỆT NHẬT, 0.4KGS/M 300 MÉT/CUỘN - VN50, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
6058.937
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG XOẮN HDPE D50/40, CHẤT LIỆU NHỰA HDPE, ĐƯỜNG KÍNH D50MM, HIỆU VIỆT NHẬT, 0.3KGS/M - VN40, 400 MÉT/CUỘN, VN40, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
185.961
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG XOẮN HDPE D65/50, CHẤT LIỆU NHỰA HDPE, ĐƯỜNG KÍNH D65MM, HIỆU VIỆT NHẬT, 0.4KGS/M 300 MÉT/CUỘN - VN50, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
2023.027
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ, 0.6/1KV, LÕI ĐỒNG BỌC PVC 70 SQMM TER, HIỆU LS VINA - 0.6/1KV V1X70SQ, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
2023.027
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ, 0.6/1KV, LÕI ĐỒNG BỌC PVC 70 SQMM TER, HIỆU LS VINA - 0.6/1KV V1X70SQ, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
87.571
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG XOẮN HDPE D40/30, CHẤT LIỆU NHỰA HDPE, ĐƯỜNG KÍNH D40MM, HIỆU VIỆT NHẬT, 0.2KGS/M - VN30, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
87.571
HS编码
39172929
产品标签
plastic pipe
产品描述
ỐNG XOẮN HDPE D40/30, CHẤT LIỆU NHỰA HDPE, ĐƯỜNG KÍNH D40MM, HIỆU VIỆT NHẬT, 0.2KGS/M - VN30, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
232563.541
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CÁP ĐIỆN NGẦM HẠ THẾ LÕI ĐỒNG BỌC PVC, 1,8/3(3,6)KV CU/XLPE/PVC/DSTA-W 3X120 CHT, 500MÉT/CUỘN, HIỆU LS VINA - 1.8/3KV CVTAV-TWW 3X120SQ+BK, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
40708.481
HS编码
74130090
产品标签
tinned copper braid
产品描述
CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG, KHÔNG BỌC VỎ, HIỆU LS VINA, MÃ CU 50SQ IEC 60228:2004-CU 50 SQMM, 1000 MÉT/CUỘN - CU50SQ, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017760472
供应商
dtcons corp.
采购商
thai binh green power investment corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
43040.8other
金额
28006.804
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ, 0.6/1KV, LÕI ĐỒNG BỌC PVC 50 SQMM TER, HIỆU LS VINA - 0.6/1KV V1X50SQ, 1000 MÉT/CUỘN, HÀNG MỚI 100%, DÙNG TRONG HỆ THỐNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI#&VN