产品描述
TAU KHAO SAT BIEN, TEN TAU PTSC RESSEARCHER, IMO 8930419, CONG SUAT 2400HP, KICH THUOC 50.3M X 11.58M X 4.27M, GRT 798T#&VN
交易日期
2021/08/24
提单编号
1,0044134685e+11
供应商
ptsc g&s
采购商
geolantic sdn bhd
出口港
ctcp thuong cang vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
798other
金额
7000000
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU KHẢO SÁT BIỂN, TÊN TÀU PTSC RESEARCHER, IMO 8930419, CÔNG SUẤT 2400HP, KÍCH THƯỚC 50.3M X 11.58M X 4.27M, GRT 798T.#&VN
交易日期
2021/08/05
提单编号
1,221000144e+14
供应商
ptsc g&s
采购商
ptt exploration&production public co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
900other
金额
200
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
MẪU ĐẤT SÉT DẠNG MỀM LỎNG CHỨA TRONG ỐNG NHỰA (KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH ỐNG 11 CM - DÀI 100 CM) DÙNG TRONG THỬ NGHIỆM THĂM DÒ DẦU KHÍ, 16 ỐNG/1 HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MM
交易日期
2021/08/05
提单编号
1,221000144e+14
供应商
ptsc g&s
采购商
ptt exploration&production public co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
900other
金额
200
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
MẪU ĐẤT SÉT DẠNG MỀM LỎNG CHỨA TRONG ỐNG NHỰA (KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH ỐNG 11 CM - DÀI 100 CM) DÙNG TRONG THỬ NGHIỆM THĂM DÒ DẦU KHÍ, 16 ỐNG/1 HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MM
交易日期
2021/08/05
提单编号
1,221000144e+14
供应商
ptsc g&s
采购商
ptt exploration&production public co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
900other
金额
200
HS编码
25084090
产品标签
clay
产品描述
MẪU ĐẤT SÉT DẠNG MỀM LỎNG CHỨA TRONG ỐNG NHỰA (KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG KÍNH ỐNG 11 CM - DÀI 100 CM) DÙNG TRONG THỬ NGHIỆM THĂM DÒ DẦU KHÍ, 16 ỐNG/1 HỘP, HÀNG MỚI 100%#&MM
交易日期
2021/07/29
提单编号
122100014247981
供应商
ptsc g&s
采购商
kongsberg maritime india pvt ltd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14.5other
金额
——
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
THIẾT BỊ BÙ DAO ĐỘNG (MRU-5) DÙNG TRONG QUAN TRẮC VÀ KHẢO SÁT DẦU KHÍ, S/N: 20422; HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NO
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012545890
供应商
ptsc g&s
采购商
daiichi jitsugy co.ltd.
出口港
khu neo vung tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
44other
金额
114400
HS编码
84795000
产品标签
industrial robot
产品描述
HỆ THỐNG ROBOT LẶN ĐIỀU KHIỂN TỪ XA DÙNG ĐỂ KS VÀ SỬA CHỮA TB NGẦM DƯỚI ĐÁY BIỂN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. SỐ SERIAL: 911. GIÁ CHO THUÊ 114,400USD/80 NGÀY, GIÁ HÀNG:1.300.000USD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN
交易日期
2021/03/16
提单编号
102609982302
供应商
ptsc g&s
采购商
seatronics ltd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26other
金额
21687.397
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐO TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY DƯỚI ĐÁY BIỂN, ,S/N:25710 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&GB
交易日期
2021/03/16
提单编号
102609982302
供应商
ptsc g&s
采购商
seatronics ltd
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
26other
金额
2390.748
HS编码
85394900
产品标签
ultra-violet,infra-red lamps
产品描述
BỘ THIẾT BỊ ĐÈN CỰC TÍM PHÁT HIỆN PHẨM MÀU DƯỚI ĐÁY BIỂN, ,S/N:1151.02,1151.S.01-03,1151.A.01-04,1151.A.01-05,1151.A.01-02HÀNG MỚI 100%#&GB
交易日期
2021/02/18
提单编号
122100009671862
供应商
ptsc g&s
采购商
fugro singapore marine pte ltd.
出口港
khu neo vung tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3446other
金额
10000000
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH, TÊN TÀU FUGRO MARINER, SỐ IMO 9358591, QUỐC TỊCH BAHAMAS, KÍCH THƯỚC 68.64M X 20M X 6.1M, CÔNG SUẤT 4080 KW. LƯỢNG CHIẾM NƯỚC 3030T.#&BS
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009520121
供应商
ptsc g&s
采购商
a p van den berg ingenieursburo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9other
金额
1040.632
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MŨI THĂM DÒ SỨC CHỊU TẢI CỦA ĐẤT (CPT CONE, CFP100-10) CHO THIẾT BỊ KHOAN KHẢO SÁT, CONE NUMBER: 131024. PHÍ SỬA CHỮA TẠM TÍNH 875 EUR/ PCE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009520121
供应商
ptsc g&s
采购商
a p van den berg ingenieursburo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9other
金额
1040.632
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MŨI THĂM DÒ SỨC CHỊU TẢI CỦA ĐẤT (CPT CONE, CFP100-10) CHO THIẾT BỊ KHOAN KHẢO SÁT, CONE NUMBER: 131023. PHÍ SỬA CHỮA TẠM TÍNH 875 EUR/ PCE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009520121
供应商
ptsc g&s
采购商
a p van den berg ingenieursburo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9other
金额
1040.632
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MŨI THĂM DÒ SỨC CHỊU TẢI CỦA ĐẤT (CPT CONE, CFP100-10) CHO THIẾT BỊ KHOAN KHẢO SÁT, CONE NUMBER: 190905. PHÍ SỬA CHỮA TẠM TÍNH 875 EUR/ PCE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009520121
供应商
ptsc g&s
采购商
a p van den berg ingenieursburo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9other
金额
1040.632
HS编码
82079000
产品标签
swap tool
产品描述
MŨI THĂM DÒ SỨC CHỊU TẢI CỦA ĐẤT (CPT CONE, CFP100-10) CHO THIẾT BỊ KHOAN KHẢO SÁT, CONE NUMBER: 131022. PHÍ SỬA CHỮA TẠM TÍNH 875 EUR/ PCE. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL