供应商
hwachoen
采购商
hwacheon machine tool viet nam co.ltd.
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
100
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP KẾT NỐI GIỮA BỘ MÃ HÓA VÀ TRỤC CHÍNH, GIÚP ĐỌC TỐC ĐỘ TRỤC CHÍNH (CÓ ĐẦU NỐI), MÃ 4597701, MODEL JYA4, DÀI 4000MM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 12MM, NSX HWACHEON, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/25
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
hwacheon machine tool viet nam co.ltd.
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
0.9other
金额
200
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN ĐẾM SỐ VÒNG QUAY TRỤC CHÍNH, LINH KIỆN MÁY TRUNG TÂM GIA CÔNG, MÃ 999534, MODEL A860-2150-V001, NSX FANUC CORPORATION, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
BỘ TAY CẦM XOAY ĐIỀU KHIỂN CỦA MÁY GIA CÔNG, HIỆU YOUNGCHANG, DC 5V, PHỤ TÙNG CỦA MÁY CNC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
BO MẠCH ĐÃ LẮP RÁP, ĐIỆN ÁP 24V, NSX FANUC LTD, MÃ 99990101, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25
HS编码
85423200
产品标签
memories
产品描述
THẺ NHỚ 256MB, NSX FANUC CORPORATION, MODEL A02B-0213-K211, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/28
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ NHỚ HIỆU TRANSCEND, MÃ E936515, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
DÂY ĐAI CAO SU, MODEL 720-8MGT3-25, DÀI 720MM, RỘNG 25MM, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
72286090
产品标签
pitman,steel rod
产品描述
THANH THÉP, DÙNG ĐỂ CHE DẦU ỐC VÍT, DÀI 28MM. DÀY 3MM, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.1
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT, MODEL M3*6, DÀI 6MM, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỐT CHẶN DẦU MÃ R1020156, NSX HANSUNG, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 156MM, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70
HS编码
73072110
产品标签
stainless steel flange
产品描述
TẤM MẶT BÍCH BẰNG THÉP, NHÃN HIỆU HWACHEON, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 52MM. MÃ 52A4271A, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/21
提单编号
9879840000
供应商
hwachoen
采购商
hwacheon machine tool viet nam co.ltd.
出口港
taegu
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4.3other
金额
12
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
TẤM SẮT CÓ IN THÔNG TIN, KÍCH THƯỚC 15X10CM, NSX HWACHEON, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
hwachoen
采购商
cong ty tnhh hwacheon machine tool viet nam
出口港
taegu kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.1
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT, MODEL M6*10, DÀI 10MM, LINH KIỆN MÁY GIA CÔNG TRUNG TÂM, HÀNG MỚI 100%. @