产品描述
DÂY RÚT BÚI DÂY ĐIỆN LOẠI BẰNG NHỰA BỌC KIM LOẠI, KÍCH CỠ 4,6X350MM (WRAPPER 4,6 350 MADE FROM STEEL WITH THE POLYMERIC COATING), (MỚI 100%) @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
208.31
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU BIỂN MURMANSKAYA: CÁP QUANG CHUYÊN DÙNG CHO TẦU BIỂN 0.51MM (TWISTET PAIR CABLE BNH, F/UTP, 4 PAIRS, KAT. 5, CONDUCTOR 0.51 MM, AWG 24, LSZH, 100 MHZ), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
83.474
HS编码
85447090
产品标签
signal line,cable
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU MURMANSKAYA: DÂY CÁP TÍN HIỆU SỢ QUANG DÀI 50M, KÍCH CỠ 1X6.0 DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ TẦU BIỂN, 2 ĐẦU CÓ BẤM NỐI (CABLE 16,0, 50 M); HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183.597
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU BIỂN MURMANSKAYA: ĐIỆN THOẠI DÙNG LIÊN LẠC NỘI BỘ TRÊN TẦU (SI-TELEPHONE YEALINK SLP-T30P, 1 ACCOUNT, O, WITHOUT POWER UNIT), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.29
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU BIỂN MURMANSKAYA: BỘ ĐIỀU BIẾN, GIẢI BIẾN (MODEM) KẾT NỐI MẠNG CHO TẦU BIỂN (NETWORK EQUIPMENT WL-POE31-48V, INJECTOR 100BASE-T 0 W, 48W), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185.696
HS编码
85176241
产品标签
tin datalogger
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU BIỂN MURMANSKAYA: THIẾT BỊ ROUTER WIFI CHO TẦU BIỂN KHÔNG DÂY (ROUTER MIKROTIK (RB2011IL-MR) ROUTER BOARD (5UTP 100MBPS+5UTP 100MBPS), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU BIỂN MURMANSKAYA: ỐC 19 INCH, VÍT, ĐỆM KÍCH CỠ M6 BẰNG KIM LOẠI, DÙNG LẮP CẦN ANTENNA TẦU (BỘ 3 CÁI) (HARDWARE KIT CABEUS, 19, WITH WASHER AND NUT M6), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50.358
HS编码
39100090
产品标签
silicone
产品描述
KEO SILICON CHỐNG RÒ RỈ CHO TẦU BIỂN (INTUMESENT SEALANT) MÃ SF: 611 INT @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.29
HS编码
84678900
产品标签
hand tools with self-contained non-electric motor
产品描述
PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO TẦU MURMANSKAYA: THIẾT BỊ ĐÙN SILICON, CHỐNG RÒ RỈ NƯỚC, CHUYÊN DÙNG CHO TẦU (INFORCE SILICONE GUN 01-13-02) MÃ SF: 01-13-02) HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.842
HS编码
85367020
产品标签
connector
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU MURMANSKAYA: ĐẦU NỐI, CO NỐI CHO CÁP SỢI QUANG BẰNG ĐỒNG, TIẾT DIỆN 6MM2 (COPPER 62 (6-6-3,8) TINNED FOR PRESSURE TESTING), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma
出口港
other de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1083.797
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
PHỤ TÙNG, VẬT TƯ CHO TẦU BIỂN MURMANSKAYA: THIẾT BỊ NGUỒN LƯU ĐIỆN UPS CHO THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ TẦU BIỂN (UPS SOCOMEC NETYS) MÃ SF: RT NRT2-U1700, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
——
供应商
satis tl 94 jsc
采购商
cty tnhh thoresen vi na ma