供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
出口港
atlanta ga us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
241.3other
金额
8000
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU GIA VỊ PRUS (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 1028298. HSD: 07/03/2025 @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
出口港
atlanta ga us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
241.3other
金额
7192.5
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU ỚT PRUS. (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG. LOT: A90303. HSD: 07/03/2025 @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
出口港
atlanta ga us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
241.3other
金额
450
HS编码
29121900
产品标签
acyclic aldehydes
产品描述
HÓA CHẤT HỮU CƠ LAURIC ALDEHYDE (C12H24O). (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. SỐ CAS: 112-54-9. LOT: 4853LA. HSD: 07/03/2025 @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
出口港
atlanta ga us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
241.3other
金额
180.5
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU HÀNH OLEORESIN. (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: A93102. HSD: 07/03/2025 @
交易日期
2022/04/05
提单编号
——
供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
出口港
atlanta ga us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
241.3other
金额
4890
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU TỎI. (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: MD100235. HSD: 07/03/2025 @
交易日期
2022/02/07
提单编号
1866
供应商
phap huong usa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại pháp hương
出口港
new york ny
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
420
HS编码
29121900
产品标签
acyclic aldehydes
产品描述
HÓA CHẤT HỮU CƠ ISOVALERALDEHYDE (C5H10O). (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. SỐ CAS: 590-86-3. LOT: 2012LA. HSD: 13/01/2025
交易日期
2022/02/07
提单编号
1866
供应商
phap huong usa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại pháp hương
出口港
new york ny
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
285
HS编码
29121900
产品标签
acyclic aldehydes
产品描述
HÓA CHẤT HỮU CƠ HEXANAL (C6H12O). (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. SỐ CAS: 66-25-1. LOT: 1960LA. HSD: 13/01/2025
交易日期
2022/02/07
提单编号
1866
供应商
phap huong usa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại pháp hương
出口港
new york ny
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
26
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU KHÓI MESQUITE (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 1126161029. HSD: 13/01/2025
交易日期
2022/02/07
提单编号
1866
供应商
phap huong usa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại pháp hương
出口港
new york ny
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
204
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU KHÓI XX (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 09291030. HSD: 13/01/2025
交易日期
2022/02/07
提单编号
1866
供应商
phap huong usa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại pháp hương
出口港
new york ny
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
204
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU KHÓI XX (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 09291030. HSD: 13/01/2025
交易日期
2022/02/07
提单编号
1866
供应商
phap huong usa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại pháp hương
出口港
new york ny
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
26
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU KHÓI MESQUITE (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 1126161029. HSD: 13/01/2025
交易日期
2022/02/07
提单编号
1866
供应商
phap huong usa
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại pháp hương
出口港
new york ny
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
520
HS编码
29141900
产品标签
acyclic ketones
产品描述
HÓA CHẤT HỮU CƠ METHYL UNDECYL KETONE (C13H26O). (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). SỐ CAS: 593-08-8. NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 2021104-0004. HSD: 13/01/2025
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
出口港
new york ny us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
64other
金额
470
HS编码
33012990
产品标签
eucalyptol oil,cinnamon oil
产品描述
TINH DẦU ỚT PRUS (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 1973. HSD: 15/12/2024 @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
产品描述
HÓA CHẤT HỮU CƠ 2-ETHYL PYRAZINE (C6H8N2). (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). SỐ CAS: 13925-00-3. NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 1961. HSD: 15/12/2024 @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
phap huong usa
采购商
phap phuong manufacturing trading co.ltd.
产品描述
HÓA CHẤT HỮU CƠ ACETYL METHYL CARBINOL (C4H8O2). (NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG SẢN XUẤT TINH DẦU-HƯƠNG LIỆU THỰC PHẨM). SỐ CAS: 513-86-0. NSX: PHAP HUONG U.S.A. LOT: 1960. HSD: 15/12/2024 @