产品描述
PACKED IN 1 CASES MACHINERY PARTS, NOS PART S FOR RAILWAYS HS: 7604.21
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
almatec
采购商
stadler usa inc.
出口港
antwerp
进口港
chester pa
供应区
Other
采购区
United States
重量
661other
金额
——
HS编码
760421
产品标签
es machine,arts,for railway
产品描述
PACKED IN 1 CASES MACHINERY PARTS NOS PART S FOR RAILWAYS HS 760421
交易日期
2022/04/13
提单编号
——
供应商
almatec
采购商
formosa ha tinh steel corp.
出口港
taipei tw
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
3900
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY KIỂM TRA KHUYẾT TẬT, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - ĐẦU DÒ, DÙNG ĐỂ DÒ KHUYẾT TẬT BÊN NGOÀI KIM LOẠI, KT: ĐƯỜNG KÍNH X DÀI (1 X 10)CM, NHÃN HIỆU: FOERSTER, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/09
提单编号
——
供应商
almatec
采购商
stadler usa inc.
出口港
antwerp
进口港
chester pa
供应区
Other
采购区
United States
重量
511other
金额
——
HS编码
760421
产品标签
es machine,arts,for railway
产品描述
PACKED IN 1 CASES MACHINERY PARTS NOS PART S FOR RAILWAYS HS 760421
交易日期
2022/03/09
提单编号
iilu112393100
供应商
almatec
采购商
stadler usa inc.
出口港
——
进口港
chester pa
供应区
Belgium
采购区
United States
重量
231.79kg
金额
——
HS编码
760421
产品标签
es machine,arts,for railway
产品描述
PACKED IN 1 CASES MACHINERY PARTS, NOS PART S FOR RAILWAYS HS: 7604.21
交易日期
2021/06/21
提单编号
aa997230
供应商
almatec
采购商
fh s.a.
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
3120
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY KIỂM TRA KHUYẾT TẬT, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - ĐẦU DÒ, DÙNG ĐỂ DÒ KHUYẾT TẬT BÊN NGOÀI KIM LOẠI, KT: ĐƯỜNG KÍNH X DÀI (0.9 X 9.5)CM,MODEL: DEFECTOMETER 2.837,NSX: FOERSTER, MỚI 100%