产品描述
KRUG & PRIESTER SPECIAL LUBRICANT, PETROLEUM-BASED, FOR LARGE CAPACITY SHREDDERS EBA 7050-3, (1 L/BOTTLE, 5 BOTTLES/BOX). MODEL: 9000621, MANUFACTURER: BOSS LUBRICANTS GMBH. 100% NEW
交易日期
2023/05/04
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
232.221
HS编码
27101946
产品标签
——
产品描述
KRUG & PRIESTER SPECIAL LUBRICANT, PETROLEUM-BASED, FOR LARGE CAPACITY SHREDDERS EBA 7050-3, (1 L/BOTTLE, 5 BOTTLES/BOX). MODEL: 9000621, MANUFACTURER: BOSS LUBRICANTS GMBH. 100% NEW
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
9.952
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT LOẠI CÓ REN DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC 30X10MM). P/NO: 9004729. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
产品描述
TẤM ỐP BẢO VỆ MÁY BÊN PHẢI DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA (KÍCH THƯỚC 600X200MM). P/NO: 5010160. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
7.962
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT LOẠI CÓ REN DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC 30X10MM). P/NO: 9001614. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
119.423
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CÔNG TẮC ĐÓNG NGẮT NGUỒN KHỞI ĐỘNG DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3 (ĐIỆN ÁP 400V/100A). P/NO: 9004240. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
32.448
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
ĐẦU NỐI ĐIỆN DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3 (ĐIỆN ÁP 400V/100A). P/NO: 9005178. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
3.981
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT LOẠI CÓ REN DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC 30X10MM). P/NO: 9004485. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
46.65
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
NÚT ẤN DỪNG KHẨN CẤP (DẠNG CÔNG TẮC ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN) DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3 (ĐIỆN ÁP 400V/100A). P/NO: 9004220. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
9.952
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
ỐC VÍT LOẠI CÓ REN DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC 30X10MM). P/NO: 9004725. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
5.971
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT GIỮ CỐ ĐỊNH, KO CÓ REN (PIN +SCREW 9004192 +SCREW 9004892) DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC 100X20MM). P/NO: 9004726. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
176.854
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHUNG GIA CỐ BÊN PHẢI MÁY DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC 800X400MM). P/NO: 5010147. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2022/06/22
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
swp vietnam co.ltd.
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
65other
金额
193.026
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KHUNG GIA CỐ BÊN PHẢI MÁY DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP (KÍCH THƯỚC 800X400MM). P/NO: 5010126. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
产品描述
TẤM ỐP BẢO VỆ MÁY BÊN TRÁI DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA (KÍCH THƯỚC 600X200MM). P/NO: 5010159. HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
langri ltd.
采购商
công ty tnhh swp việt nam
出口港
sofia bg
进口港
noi bai airport vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
——
金额
525.549
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
BĂNG TẢI ĐƯA GIẤY VÀO NGHIỀN, BỘ PHẬN CHUYÊN DÙNG CHO MÁY HỦY TÀI LIỆU CÔNG SUẤT LỚN EBA 7050-3, CHẤT LIỆU BẰNG CAO SU (KÍCH THƯỚC 2000X600MM). HÃNG SX: EBA. MỚI 100% @