产品描述
ENGINE ROOM SIDE COVER (SPARE PARTS FOR TEST VEHICLE)
交易日期
2023/06/22
提单编号
btsbbv9lw8dbx
供应商
kc motors
采购商
hyundai motor india ltd.
出口港
——
进口港
chennai
供应区
South Korea
采购区
India
重量
——
金额
2156.612
HS编码
87089100
产品标签
test vehicle,spare part,radiator grille,upper cover
产品描述
RADIATOR GRILLE UPPER COVER (SPARE PARTS FOR TEST VEHICLE)
交易日期
2021/07/21
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
747.83
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
VẢI PU BỌC BẢNG ĐIỀU KHIỂN, KÍCH THƯỚC 53000MM*1450MM*1T, NSX ILSEUNG INDUSTRY, HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO XE SOLATI LIMOUSINE (HUYNDAI) @
交易日期
2021/07/21
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5104
HS编码
39189019
产品标签
plastic board
产品描述
TẤM TRẢI SÀN XE KHÁCH BẰNG NHỰA PVC, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, KÍCH THƯỚC: 914.4MM*57.15MM*2.5T, NSX BGAIN, MỚI 100% // WOOD FLOOR @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
945.37
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
VẢI PU BỌC BẢNG ĐIỀU KHIỂN,KÍCH THƯỚC 67000X1450X1T, NSX ILSEUNG INDUSTRY, HÀNG MỚI 100%, DÙNG CHO XE SOLATI LIMOUSINE (HUYNDAI)/PU TTX TRIM. @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25.2
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
DÂY ĐIỆN CHO ẮC QUY Ô TÔ, CÓ ĐẦU NỐI, CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU, KÍCH THƯỚC 110MM, NSX JABEZ, MỚI 100%// BATTERY EXTENSION (KCA913-0500) @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.12
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
LOGO (NOBLE KLASSE) BẰNG NHỰA DẺO, DÙNG GẮN LÊN THÂN XE, KÍCH THƯỚC 185MM*15MM*1.7T,NSX KMC GRAPHIC, HÀNG MỚI 100%-EMBLEM-TAILGATE NAME (NCE864-2100) @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
210.8
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN DÙNG CHO GHẾ ĐIỆN BÊN TRÁI HÀNG GHẾ THỨ 2, CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU,KÍCH THƯỚC 6540MM, NSX DREAM SOLUTION,HÀNG MỚI 100% (DÙNG CHO XE LIMOUSINE:NOBLE KLASSE SEDONA/SEDONA SEAT HARNESS-2LH @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.2
HS编码
85361093
产品标签
crane,fishing box
产品描述
CẦU CHÌ 23A, KÍCH THƯỚC 41X12X8T, DÙNG CHO XE Ô TÔ, NSX PAPARTS, MỚI 100%// MIDE FUSE 23A (KCA913-2100) @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
218.28
HS编码
85443012
产品标签
wire harness
产品描述
BỘ DÂY DẪN ĐIỆN DÙNG CHO GHẾ ĐIỆN BÊN PHẢI HÀNG GHẾ THỨ 2,CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU,KÍCH THƯỚC 8050MM,NSX DREAM SOLUTION,HÀNG MỚI 100% (DÙNG CHO XE LIMOUSINE:NOBLE KLASSE SEDONA)/SEDONA SEAT HARNESS-2RH. @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
297.13
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
产品描述
HỘP ĐỰNG BẢO VỆ CẦU CHÌ, BẰNG NHỰA VÀ THÉP,KÍCH THƯỚC 51X29X25T, NSX PAPARTS, MỚI 100%// FUSE HOLDER (KCA913-2000) @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1495.36
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
PHỤ TÙNG XE: ỐP LƯỚI TẢN NHIỆT ĐẦU XE, BẰNG NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 1062X280X121MM, NSX YJ MOTORS. HÀNG MỚI 100%, (DÙNG CHO XE LIMOUSINE: NOBLE KLASSE SEDONA)-RADIATOR GRILLE ASS'Y(NCE863-1000) @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.76
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
PHỤ TÙNG XE-MIẾNG ỐP NGĂN NHIỆT TỦ LẠNH, PHÍA DƯỚI, BẰNG NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 600X220X5T, NSX HIGHTECHSYS, MỚI 100%,(DÙNG CHO XE LIMOUSINE: NOBLE KLASSE SOLATI S11)/TRIM-FRIDGE COVER, LWR(HSD853-1300) @
交易日期
2021/06/24
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1890
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
ĐAI ỐC, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 10MM, NSX MISUMI, HÀNG MỚI 100%-T-NUT M10 (9TNTM0010-0000T) @
交易日期
2021/02/25
提单编号
——
供应商
kc motors
采购商
công ty tnhh một thành viên kc motors vina
出口港
incheon kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
486.36
HS编码
39263000
产品标签
plastics
产品描述
ỐP VIỀN KHUNG TIVI BẰNG NHỰA, GẮN TRÊN XE Ô TÔ, KÍCH THƯỚC 568*368*94MM, NSX CUBIC, MỚI 100%// MONITOR BEZEL ASS'Y (KCC965-2100-B2A) @