【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值85
spain采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-27
地址: espana,argame,poligono industrial de argame 33163
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-27共计527笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是fusoni componentes s.l.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
42
118518
97550
- 2025
10
18710
300
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976417810
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vkt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính dạng lỏng MELAMINE LATENT HARDENER FCM-012, giúp sản phẩm bền và chống thấm, làm phụ gia cho ngành gỗ nội thất . CAS: 9...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976417810
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vkt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.6
-
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
-
产品描述
Chế phẩm bôi trơn, chống dính giấy dạng lỏng ANTIBLOCKING AB-107, dùng làm phụ gia cho ngành gỗ nội thất. CAS: 112-34-5; 55965-84-9. ...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976417810
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vkt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
13.2
-
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
-
产品描述
Chất chống dính khuôn dạng lỏng RELEASE AGENT TR-456ET2A, dùng làm phụ gia cho ngành gỗ nội thât. CAS: 68186-36-7; 61837-79-4; 68131-...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976417810
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vkt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
159
-
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
-
产品描述
Chất chống dính khuôn dạng lỏng RELEASE AGENT XT-910P, dùng làm phụ gia cho ngành gỗ nội thất. CAS: 68186-36-7; 68131-40-8; 112-34-5;...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976417810
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vkt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28
-
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
-
产品描述
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng lỏng ANTIDUST MS-105, chống bụi bẩn bám lên bề mặt sản phẩm, dùng làm phụ gia cho ngành gỗ nội thất...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976417810
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vkt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.1
-
HS编码
34029019
产品标签
potassium sorbate,disodium dihydrogen
-
产品描述
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt thấm ướt bề mặt giấy dạng lỏng WETTING AGENT XH-105,dùng để làm phụ gia cho ngành gỗ nội thất ,CAS: 7732...
展开
-
交易日期
2025/02/27
提单编号
106976417810
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu vkt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14
-
HS编码
35069190
产品标签
——
-
产品描述
Chất kết dính dạng lỏng UREA HARDENER FCM-006, giúp tăng cường độ bền và độ bám dính của sản phẩm, làm phụ gia cho ngành gỗ nội thất....
展开
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
91003043402157
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
lamitech s.a.
-
出口港
——
进口港
bogota
-
供应区
Spain
采购区
Colombia
-
重量
300kg
金额
1647.36
-
HS编码
3403990000
产品标签
lubricant
-
产品描述
DO 2501BGI00183 PEDIDO PEDIDO LAM050437 DECLARACION 1 DE 1 NOS ACOGEMOS AL DECRETO 272 DE 2018 GRAVAMEN ARANCELARIO 0 ...
展开
-
交易日期
2025/01/24
提单编号
106910476850
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty cổ phần gỗ mdf vrg dongwha
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20.4
-
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
-
产品描述
RELEASE AGENT, XT-910P Chế phẩm chống dính băng tải có thành phần chính là Polyoxythylene alkyl ether phosphate, ở dạng lỏng, Cas no ...
展开
-
交易日期
2025/01/19
提单编号
106894869320
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh vina eco board
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34053.48
-
HS编码
34039919
产品标签
other lubricant
-
产品描述
Chất chống dính XT-188W5M release agent cho đai ép tấm ván dăm ,Mã CAS : 68186-36-7 , 112-34-5 , 55965-84-9 ,( không thuộc diện phải ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106833084631
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh vina eco board
-
出口港
asturias
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.51519
-
HS编码
48201000
产品标签
account books,receipt books,order
-
产品描述
Sổ tay trắng, chưa ghi, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106833084631
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh vina eco board
-
出口港
asturias
进口港
ho chi minh
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
0.51519
-
HS编码
49100000
产品标签
calendar
-
产品描述
Lịch để bàn, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/25
提单编号
106833084631
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
công ty tnhh vina eco board
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Spain
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
130.03504
-
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
-
产品描述
Đồng hồ đeo tay mặt kim, hiệu Armani, hàng mới 100%
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
91048022344586
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
lamitech s.a.
-
出口港
——
进口港
especial de cartagena
-
供应区
Spain
采购区
Colombia
-
重量
500kg
金额
4019.92
-
HS编码
3815900000
产品标签
reaction initiators,accelerators
-
产品描述
DO 2411CGI05396 PEDIDO PEDIDO LAM048107 DECLARACION 1 DE 1;NOS ACOGEMOS AL DECRETO 2247 DE 2014 ACUERDO ENTRE COLOMBIA Y LA UNION EUR...
展开
-
交易日期
2024/12/11
提单编号
91048022318886
-
供应商
fusoni componentes s.l.
采购商
lamitech s.a.
-
出口港
——
进口港
especial de cartagena
-
供应区
Spain
采购区
Colombia
-
重量
600kg
金额
1353.29
-
HS编码
3403990000
产品标签
lubricant
-
产品描述
DO 2410CGI05015 PEDIDO PEDIDO LAM047611 DECLARACION 1 DE 3;NOS ACOGEMOS AL DECRETO 272 DE 2018 GRAVAMEN 0%; NOS ACOGEMOS AL DECRETO 2...
展开
+查阅全部
采供产品
-
other lubricant
14
11.48%
>
-
lubricant
11
9.02%
>
-
butylene glycal
8
6.56%
>
-
melamine resins
8
6.56%
>
-
monoalkylethers
8
6.56%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
3402429000
15
12.3%
>
-
34039919
14
11.48%
>
-
3402390000
11
9.02%
>
-
3403990000
11
9.02%
>
-
2905399000
8
6.56%
>
+查阅全部
贸易区域
-
colombia
230
44.49%
>
-
mexico
75
14.51%
>
-
united states
56
10.83%
>
-
turkey
37
7.16%
>
-
russia
33
6.38%
>
+查阅全部
港口统计
-
barcelona
32
6.19%
>
-
valencia
20
3.87%
>
-
gijon
15
2.9%
>
-
algeciras
9
1.74%
>
-
asturias es
3
0.58%
>
+查阅全部
fusoni componentes s.l.是一家
西班牙供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于西班牙原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-27,fusoni componentes s.l.共有527笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从fusoni componentes s.l.的527笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出fusoni componentes s.l.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱