供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
265
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
BỘ LỌC KHÍ THỞ CỦA NÓN PHUN CÁT HIỆU RPB RADEX, CODE: RP 04-900,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44.25
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
BỘ LỌC KHÍ THỞ CỦA NÓN PHUN CÁT HIỆU RPB RADEX, CODE: RP APF3100,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/06
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
990
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
DÂY PHUN CÁT CỦA MÁY PHUN HẠT MÀI BẰNG CAO SU, MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 1-1/2'' ID X 2-3/8"'OD 4 LỚP, ÁP SUẤT 150PSI, CHIỀU DÀI 50FEET, CODE: RP BH 1.25X CPLD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/06
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
551.4
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
DÂY PHUN CÁT CỦA MÁY PHUN HẠT MÀI BẰNG CAO SU, MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 1-1/2'' ID X 2-3/8"'OD 4 LỚP, ÁP SUẤT 150PSI, CHIỀU DÀI 50FEET, CODE: RP BH 1.50X4 CPLD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/06
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
900
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
DÂY PHUN CÁT CỦA MÁY PHUN HẠT MÀI BẰNG CAO SU, MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC 1'' ID X 1-7/8"'OD 2 LỚP, ÁP SUẤT 150PSI, CHIỀU DÀI 50FEET, CODE: RP BH 1.00 X CPLD,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/06
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
233.92
HS编码
40094290
产品标签
rubber tube
产品描述
KHỚP NỐI DÂY DÂY HƠI, LOẠI BẮT HAI BULONG DÙNG CHO DÂY HƠI 1-1/2'', CODE: RP DL20, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/06
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88.44
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
KHỚP NỐI DÂY PHUN CÁT, LOẠI CÙM 1-1/4'', BAO GỒM RON LÀM KÍN, CODE: RP LF-125, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/04/06
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
công ty tnhh kỹ thuật công nghiệp đồng tâm
出口港
new york ny
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
128.4
HS编码
40092290
产品标签
tube
产品描述
KHỚP NỐI DÂY PHUN CÁT, LOẠI CÙM 1-1/2'', BAO GỒM RON LÀM KÍN, CODE: RP HTAMLS43, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/11/14
提单编号
——
供应商
rapid prep llc
采购商
b marine surveyors bureau s.a.