供应商
dongyung food
采购商
hsh thang long export co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26908.96
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(KHÔNG ĐẦU, CHÂN, NỘI TẠNG)(LOÀI GALLUS DOMESTICUS)-FROZEN WHOLE CHICKEN .NHÀ SX: KOREA DUCKHERD CO., LTD.ĐÓNG 1474 CARTON. @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hsh thang long export co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(KHÔNG ĐẦU, CHÂN, NỘI TẠNG)(LOÀI GALLUS DOMESTICUS)-FROZEN WHOLE CHICKEN (SIZE 10L).NHÀ SX: KOREA DUCKHERD CO., LTD.ĐÓNG 717 CARTON.HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN. @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hsh thang long export co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(KHÔNG ĐẦU, CHÂN, NỘI TẠNG)(LOÀI GALLUS DOMESTICUS)-FROZEN WHOLE CHICKEN (SIZE 10M).NHÀ SX: KOREA DUCKHERD CO., LTD.ĐÓNG 536 CARTON.HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN. @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hsh thang long export co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH(KHÔNG ĐẦU, CHÂN, NỘI TẠNG)(LOÀI GALLUS DOMESTICUS)-FROZEN WHOLE CHICKEN (SIZE 12S).NHÀ SX: KOREA DUCKHERD CO., LTD.ĐÓNG 247 CARTON.HÀNG CHƯA QUA CHẾ BIẾN. @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hoang yen green technologies co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21730other
金额
4314.96
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS(FROZEN WHOLE CHICKEN) SIZE S(1.2- DƯỚI1.3KG/CON;12CON/THÙNG)BỎ ĐẦU,CHÂN,NỘI TẠNG,NSX:T03-05/2022;HSD:02 NĂM.NSX:KOREA DUCKHERD CO.LTD.MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hoang yen green technologies co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21730other
金额
13600.56
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS (FROZEN WHOLE CHICKEN) SIZE M(1.3-1.4KG/CON; 10CON/THÙNG),BỎ ĐẦU,CHÂN,NỘI TẠNG,NSX:T03-05/2022;HSD:02 NĂM.NSX:KOREA DUCKHERD CO.,LTD..MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hoang yen green technologies co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21730other
金额
6994
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS (FROZEN WHOLE CHICKEN) SIZE L(1.5-1.7KG/CON; 10CON/THÙNG),BỎ ĐẦU,CHÂN,NỘI TẠNG.NSX:T03-05/2022;HSD:02 NĂM.NSX:KOREA DUCKHERD CO.,LTD.MỚI 100% @
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hoang yen green technologies co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21480other
金额
6557.184
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS (FROZEN WHOLE CHICKEN) SIZE L(1.5-1.7KG/CON; 10CON/THÙNG),BỎ ĐẦU,CHÂN,NỘI TẠNG.NSX:T02-04/2022;HSD:02 NĂM.NSX:KOREA DUCKHERD CO.,LTD.MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hoang yen green technologies co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21480other
金额
9259.848
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS(FROZEN WHOLE CHICKEN) SIZE S(1.2- DƯỚI1.3KG/CON;12CON/THÙNG)BỎ ĐẦU,CHÂN,NỘI TẠNG,NSX:T02-04/2022;HSD:02 NĂM.NSX:KOREA DUCKHERD CO.LTD.MỚI 100%
交易日期
2022/05/09
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
hoang yen green technologies co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21480other
金额
8447.036
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
THỊT GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH THUỘC LOÀI GALLUS DOMESTICUS (FROZEN WHOLE CHICKEN) SIZE M(1.3-1.4KG/CON; 10CON/THÙNG),BỎ ĐẦU,CHÂN,NỘI TẠNG,NSX:T02-04/2022;HSD:02 NĂM.NSX:KOREA DUCKHERD CO.,LTD..MỚI 100%
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
gia minh investment joint stock company
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21120other
金额
11309.949
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG),NSX: KOREA DUCKHERD CO., LTD, MÃ: (K0-13-21001),LOẠI: PACK M,ĐÓNG GÓI: CTN,SL: 740CTN,SX: 22/02/2022, HẠN SD: 24 THÁNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
gia minh investment joint stock company
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21120other
金额
5898.217
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG),NSX: KOREA DUCKHERD CO., LTD, MÃ: (K0-13-21001),LOẠI: PACK L,ĐÓNG GÓI: CTN,SL: 318CTN,SX: 22/02/2022, HẠN SD: 24 THÁNG, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
gia minh investment joint stock company
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21120other
金额
1269.68
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG),NSX: KOREA DUCKHERD CO., LTD, MÃ: (K0-13-21001),LOẠI: PACK B GRADE,ĐÓNG GÓI: CTN,SL: 104CTN,SX: 22/02/2022, HẠN SD: 24 THÁNG, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/31
提单编号
——
供应商
dongyung food
采购商
gia minh investment joint stock company
出口港
busan new port kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21120other
金额
5294.25
HS编码
02071200
产品标签
frozen chicken
产品描述
GÀ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (KHÔNG ĐẦU, KHÔNG CHÂN, KHÔNG NỘI TẠNG),NSX: KOREA DUCKHERD CO., LTD, MÃ: (K0-13-21001),LOẠI: PACK S,ĐÓNG GÓI: CTN,SL: 358CTN,SX: 22/02/2022, HẠN SD: 24 THÁNG, HÀNG MỚI 100% @