产品描述
CRUSTACEAN SAMPLE SET (CRUSTACEAN PANEL) , NCC : CSIRO-ACDP - AUSTRALIA , USED AS A TEST SAMPLE IN VET LABITS , GP : 903/TY-TS, DATE 30/5/2023 OF DEPARTMENT OF VETERINARY
交易日期
2023/06/08
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
70.668
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
FIN FISH PANEL , NCC : CSIRO-ACDP - AUSTRALIA , FOR TESTING FORM IN VET LABITS , GP : 903/TY-TS, DATE 30/5/2023 OF DEPARTMENT OF VETERINARY
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
17.033
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU CÁ (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU NNV (NERVOUS NECROSIS VIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
21.291
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC (NL XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN),MẪU IHHNV (INFECTIOUS HYPODERMAL AND HAEMATOPOIETIC NECROSIS VIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY & ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, GP 235/TY-TS, MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
21.291
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU TSV (TAURA SYNDROME VIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
14.194
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU WSSV (WHITE SPOT SYNDROME VIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
5.678
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU CÁ (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU ÂM TÍNH, VỚI 10% HUYẾT THANH BÊ (VÔ TRÙNG). ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
7.097
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU ÂM TÍNH, VỚI 10% HUYẾT THANH BÊ (VÔ TRÙNG). ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
17.033
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU CÁ (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU SVCV (SPRING VIREAMIA OF CARP VIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
17.033
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU CÁ (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU RISV (MEGALOCYTIVIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
21.291
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU YHV1 (YELLOWHEAD VIRUS GENOTYPE 1) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
21.291
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU AHPND (VIBRIO PARAHAEMOLTICUS (VPAHPND) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, GP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
17.033
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU CÁ (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU KHV (KOI HERPESVIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, KÈM GIẤY PHÉP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/07
提单编号
——
供应商
csiro acdp
采购商
chi cục thú y vùng vi
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
1.5other
金额
14.194
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
MẪU ĐỘNG VẬT GIÁP XÁC (NGUYÊN LIỆU XÉT NGHIỆM BỆNH THỦY SẢN), MẪU IMNV (INFECTIOUS MYONECROSIS VIRUS) ĐÃ ĐƯỢC BẤT HOẠT CHIẾU XẠ 50KGY VÀ ĐÔNG KHÔ, 0.2ML/ ỐNG, GP SỐ 235/TY-TS, HÀNG MỚI 100% @