供应商
han jinbao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19.9other
金额
31.43
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
LƯỚI INOX, QUY CÁCH: RỘNG :0.485M X DÀI 5M, NHÀ SẢN XUẤT: HEBEI JIARUO, BỘ PHẬN CỦA BĂNG TRUYỀN SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY - MỚI 100% @
交易日期
2022/03/05
提单编号
——
供应商
han jinbao
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
19.9other
金额
78.58
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
产品描述
LƯỚI INOX, QUY CÁCH: RỘNG :0.485M X DÀI 15M, NHÀ SẢN XUẤT: HEBEI JIARUO, BỘ PHẬN CỦA BĂNG TRUYỀN SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY - MỚI 100% @
采供产品
产品名称交易数占比详情
fencing 2100%>
grill 2100%>
netting 2100%>
han jinbao是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-05,han jinbao共有2笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。