产品描述
MÁY MÁT XA DA MẶT, CÔNG SUẤT: 5V-1A, 5W,MODEL: BLG CC4T001,NHÃN HIỆU: CELLCURE 4T PLUS,HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100% @
交易日期
2022/05/12
提单编号
——
供应商
belegainc.
采购商
sato pharmacy trading and producing joint stock company
出口港
osaka osaka jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
16.555
HS编码
33049930
产品标签
maybelline,l'oréal paris,l'oreal paris
产品描述
NƯỚC DƯỠNG DA DÙNG MÁY ĐỂ HỖ TRỢ THẨM THẤU DƯỠNG CHẤT VÀO SÂU TRONG DA HƠN, 100ML/1 CHAI,MODEL : BLG FFM,NSX:12/2021,HSD:12/2024,NHÃN HIỆU:AGELEB,HÀNG MẪU KHÔNG THANH TOÁN,MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
belegainc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
osaka osaka jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
44.261
HS编码
96162000
产品标签
powder-puffs,pads for cosmetics application
产品描述
BÔNG TẨY TRANG (269G/HỘP), HIỆU: BELEGA. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/05/07
提单编号
——
供应商
belegainc.
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
osaka osaka jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
75.876
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
HÀNG QUÀ TẶNG CÁ NHÂN: NƯỚC HOA HỒNG (125G/CHAI), HIỆU: BELEGA. HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2022/04/26
提单编号
——
供应商
belegainc.
采购商
mai trading - service company limited