以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-04-18共计20笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是lin yi min公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
20
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIÂY @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
15
HS编码
94042910
产品标签
spring
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: 1 BỘ ĐỆM GIƯỜNG NGƯỜI LỚN @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
25
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: SACH NÂU ĂN, SACH KHOA HOC, TƯ ĐIÊN @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
10
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: 1 BỘ ĐỒ CHƠI TRẺ EM (XẾP HÌNH LEGO, MÔ HÌNH NHÀ, Ô TÔ ĐỒ CHƠI, THU NHÔI BÔNG) @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
15
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: GIA ĐÊ ĐÔ BĂNG KIM LOAI @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
15
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: BAN GHÊ GÂP @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
15
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: KHÂU TRANG @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
15
HS编码
33051090
产品标签
shampo
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐỒ DÙNG PHÒNG TẮM (SỮA TẮM, DẦU GỘI, NƯỚC GIẶT, NƯỚC XẢ VẢI, KHĂN TĂM) @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
20
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: 01 BÔ CHĂN, MAN, GA GIƯƠNG, GÔI @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
10
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: THUNG ĐƯNG RAC @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
20
HS编码
70133700
产品标签
drinking glasses
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: 1 BÔ ĐÔ DUNG THUY TINH (20 CHIÊC BAT ĐIA VA 20 CHIÊC LY CÔC) @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
10
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: HÔP DUNG CU SƯA CHƯA GIA ĐINH @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
18
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: ĐÔ TRANG TRI TRONG GIA ĐINH ( HOA GIA, CUP LƯU NIÊM, LO HOA, ĐÔN SƯ, KHUNG ANH GIA ĐINH) @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
15
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: 1 BỘ DỤNG CỤ THỂ THAO ( TẠ TAY, DÂY NHẢY, BÓNG TẬP) @
交易日期
2022/04/18
提单编号
——
供应商
lin yi min
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
1350other
金额
10
HS编码
76109099
产品标签
scaleboard
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ ĐỒ GIA ĐÌNH ĐÃ QUA SỬ DỤNG: THANG NHÔM @
lin yi min是一家中国台湾供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-04-18,lin yi min共有20笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从lin yi min的20笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出lin yi min在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。