HS编码
8543702000
产品标签
independently functional electric equipments
产品描述
DO BG22I1590 ,PEDIDO ,FORMATO 1 DE 1; FACTURA(S)...38 04/05/2022;SIN REGISTRO DE IMPORTAC
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
app machines ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Ukraine
采购区
Colombia
重量
4.5kg
金额
4753
HS编码
8543702000
产品标签
independently functional electric equipments
产品描述
METAL DETECTORS
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.16
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, ĐẦU DÒ GÓC 45 ĐỘ KẾT NỐI NGANG MÃ TAB-2-45-14X14 R, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
269.32
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, CÁP KẾT NỐI THIẾT BỊ VÀ ĐẦU DÒ KIỂU NỐI LEMO 01 ĐẾN LEMO 00 HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE @
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.58
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, ĐẦU DÒ GÓC 70 ĐỘ MÃ TAB-2-70-14X14, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
247.16
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, ĐẦU DÒ GÓC 70 ĐỘ KẾT NỐI NGANG MÃ TAB-2-70-14X14 R, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
134.66
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, CÁP KẾT NỐI THIẾT BỊ VÀ ĐẦU DÒ KIỂU NỐI BNC ĐẾN BNC HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE @
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.63
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, ĐẦU DÒ THẲNG MÃ TSD 4-20, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.33
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, CÁP KẾT NỐI THIẾT BỊ VÀ ĐẦU DÒ KIỂU NỐI BNC ĐẾN LEMO 00 HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE @
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.58
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, ĐẦU DÒ GÓC 70 ĐỘ MÃ TABD-2-70, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE
交易日期
2021/05/20
提单编号
——
供应商
promprylad co
采购商
khanh minh vy one member co.ltd.
出口港
other ua
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
——
金额
123.58
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CHO THIẾT BỊ SIÊU ÂM VẬT LIỆU, ĐẦU DÒ GÓC 45 ĐỘ MÃ TAB-2-45-14X14, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT ULTRACON-SERVICE
交易日期
2019/07/03
提单编号
nip4qplqk0
供应商
promprylad co
采购商
pt.bersinar gemilang sukses
出口港
kiev
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
Ukraine
采购区
Indonesia
重量
——
金额
1678
HS编码
90173000
产品标签
ultrason,heck,gauge
产品描述
ULTRASONIC THECKNESS GAUGE UTG8
交易日期
2019/07/03
提单编号
nip4qplqk0
供应商
promprylad co
采购商
pt.bersinar gemilang sukses
出口港
kiev
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
Ukraine
采购区
Indonesia
重量
——
金额
211
HS编码
90173000
产品标签
ion,ultrason,libra,c ca,block
产品描述
ULTRASONIC CALIBRATION BLOCK
交易日期
2019/05/06
提单编号
lnlq0j9f3o
供应商
promprylad co
采购商
pt.valco swastika utama
出口港
borispol apt kiev
进口港
cengkareng sukarno hatta u
供应区
Ukraine
采购区
Indonesia
重量
——
金额
306
HS编码
90249010
产品标签
probe
产品描述
ANGLE PROBES - 4MHZ 8X9MM - 45,60,70DEG.
交易日期
2019/05/06
提单编号
lnlq0j9f3o
供应商
promprylad co
采购商
pt.valco swastika utama
出口港
borispol apt kiev
进口港
cengkareng sukarno hatta u