【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
haining kalunfu textile co., ltd.
活跃值72
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-06
地址: room 1919 no 3 building star world haizhou street haining zhejiang china
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-06共计53笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是haining kalunfu textile co., ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
15
8064.7
0
- 2025
1
1042.4
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
106922473230
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty tnhh đồ gỗ hố nai m&m
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3283.56
-
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
-
产品描述
V-01#&Vải ( 100% polyester, 140 cm)
-
交易日期
2024/12/12
提单编号
106799797160
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại sản xuất thịnh phú phát furniture
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3851.25
-
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
-
产品描述
VAINEM#&Vải bọc nệm ghế,vải dệt thoi từ sợi filament polyeste trên 85%, các sợi có màu khác nhau, khổ 145 cm (KF23299-1) hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/11/18
提单编号
106733275460
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty tnhh nội thất vĩnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1515
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi từ các sợi có màu sắc khác nhau, model KF23299-1, 90% polyester, khổ vải 142cm, định lượng 410g/m2+-10g/m2, dùng trong đ...
展开
-
交易日期
2024/11/04
提单编号
106692904360
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty tnhh nội thất vĩnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2220.855
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi từ các sợi có màu sắc khác nhau, model KF23331-9, 100% polyester, khổ vải 142cm, định lượng 360g/m2+-10g/m2, dùng trong ...
展开
-
交易日期
2024/10/15
提单编号
106647089361
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đồ gỗ mộc thiên phú
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
683.515
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi 90% polyester, 10%Linen (sợi filament polyeste không dún) Khổ vải142cm,370g/m2(+-10), đã nhuộm, dùng để bọc ghế dùng tro...
展开
-
交易日期
2024/10/14
提单编号
106642914710
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại sản xuất thịnh phú phát furniture
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4182.864
-
HS编码
54076990
产品标签
polyester,dacron
-
产品描述
VAINEM#&Vải bọc nệm ghế,vải dệt thoi từ sợi filament polyeste trên 85%, các sợi có màu khác nhau, khổ 145 cm (KF23299-1) hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/10/11
提单编号
106640940340
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty cổ phần nội thất nhân hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1590.03
-
HS编码
54077300
产品标签
coloured woven fabrics
-
产品描述
10014913#&Vải dệt thoi K8143-02, thành phần: 85% Polyester 15% Acrylic W: 142cm. 650g/m2. Dùng bọc ghế. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562948220
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty tnhh nội thất vĩnh phát
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2810.4
-
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
-
产品描述
Vải dệt thoi từ các sợi có màu sắc khác nhau, model KF23299-1, có hàm lượng 90% polyester, khổ vải 142cm, định lượng 370g/m2+-10g/m2,...
展开
-
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566918840
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
công ty cổ phần nội thất nhân hoàng
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1222.065
-
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
10014913#&Vải dệt thoi K8143-02, thành phần: 85% Polyester 15% Acrylic W: 142cm. 650g/m2. Dùng bọc ghế. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/08/20
提单编号
777857087805
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
nhan hoang trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
ho chi minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
47.04
-
HS编码
58012790
产品标签
cotton,fabrics of cotton
-
产品描述
10018075#&Kingdom woven fabric with warp knit KS2211-1, composition: 100% Polyester, W; 142cm, 550gr/m2. Used for chair upholstery. 1...
展开
-
交易日期
2024/08/14
提单编号
——
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
nhan hoang trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
3544.515
-
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
10014913#&Fabric K8143-02, 85% Polyester 15% Acrylic W: 142cm. 100% Brand New ...
展开
-
交易日期
2024/05/23
提单编号
——
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
nhan hoang trading co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
3087.045
-
HS编码
55121900
产品标签
polyester staple fibres,woven fabrics
-
产品描述
110101002362#&FABRIC K8143-02, 85% POLYESTER 15% ACRYLIC W:142CM. NEW 100% ...
展开
-
交易日期
2024/03/01
提单编号
——
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
jun feng viet nam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
4047.16
-
HS编码
54077300
产品标签
coloured woven fabrics
-
产品描述
WOVEN FABRIC FROM DIFFERENT COLORED YARNS (K8143-2) UPHOLSTERY FABRIC, COMPOSED OF 85% SYNTHETIC POLYESTER FILAMENT FIBERS, 15% ACRYL...
展开
-
交易日期
2024/03/01
提单编号
——
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
jun feng viet nam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
1411.48
-
HS编码
54077300
产品标签
coloured woven fabrics
-
产品描述
WOVEN FABRIC FROM DIFFERENT COLORED YARNS (K8143-13) UPHOLSTERY FABRIC, COMPOSITION 85% SYNTHETIC POLYESTER FILAMENT YARN, 15% ACRYLI...
展开
-
交易日期
2024/03/01
提单编号
——
-
供应商
haining kalunfu textile co., ltd.
采购商
jun feng viet nam co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
2039.18
-
HS编码
54077300
产品标签
coloured woven fabrics
-
产品描述
WOVEN FABRIC FROM DIFFERENT COLORED YARNS (K8143-16) UPHOLSTERY FABRIC, COMPOSITION 85% SYNTHETIC POLYESTER FILAMENT, 15% ACRYLIC, NO...
展开
+查阅全部
采供产品
-
solid fabric
26
63.41%
>
-
tela
26
63.41%
>
-
coloured woven fabrics
11
26.83%
>
-
dacron
1
2.44%
>
-
polyester
1
2.44%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
5801900000
26
63.41%
>
-
54077300
11
26.83%
>
-
54076990
1
2.44%
>
-
540772
1
2.44%
>
-
9807204000
1
2.44%
>
贸易区域
-
ecuador
27
50.94%
>
-
vietnam
24
45.28%
>
-
united states
2
3.77%
>
haining kalunfu textile co., ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-06,haining kalunfu textile co., ltd.共有53笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从haining kalunfu textile co., ltd.的53笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出haining kalunfu textile co., ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →