【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
tung yuan construction materials co.ltd.
活跃值86
taiwan采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-22
地址: no.16-12, san chung rd., lien ho vill., hou li hsiang, taichung hsien, taiwan, r.o.c.
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-22 共计1891 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tung yuan construction materials co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
295
29706.2
45434.7 2025
34
4404
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/22
提单编号
3458117
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
ferco shutters&seating systems m
出口港
——
进口港
madras sea
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
5490.49
HS编码
83026000
产品标签
automatic door closer,door opener
产品描述
DOOR OPENER YH-B-800 (AUTOMATIC DOOR CLOSER) DOOR OPENER YH-B-800 (AUTOMATIC DOOR CLOSER) ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
8317283
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
avians innovations technology pvt ltd
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
250
HS编码
84799090
产品标签
manual chain,arts
产品描述
MANUAL CHAIN (PARTS) MANUAL CHAIN (PARTS)
交易日期
2025/02/10
提单编号
1483610
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
avians innovations technology pvt ltd
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
4320.3
HS编码
84799090
产品标签
lever,door opener,xtend
产品描述
YH-B-800 W/ EXTEND LEVER, W/O PBS (DOOR OPENER) YH-B-800 W/ EXTEND LEVER, W/O PBS (DOOR OPENER) ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
8484621
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
avians innovations technology pvt ltd
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
10970.4
HS编码
84799090
产品标签
arts,sds
产品描述
SDS W/ PARTS (PARTS) SDS W/ PARTS (PARTS)
交易日期
2025/02/10
提单编号
1641364
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
avians innovations technology pvt ltd
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
9010.5
HS编码
84799090
产品标签
ev,door opener,ice,fireproof
产品描述
YHFD-B-200 FIREPROOF DEVICE W/O PBS (DOOR OPENER) YHFD-B-200 FIREPROOF DEVICE W/O PBS (DOOR OPENER) ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
5123483
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
avians innovations technology pvt ltd
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
5367.6
HS编码
84799090
产品标签
ev,door opener,ice,fireproof
产品描述
YHFD-B-300 FIREPROOF DEVICE W/O PBS (DOOR OPENER) YHFD-B-300 FIREPROOF DEVICE W/O PBS (DOOR OPENER) ...
展开
交易日期
2025/02/10
提单编号
5167556
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
avians innovations technology pvt ltd
出口港
——
进口港
jnpt
供应区
Taiwan
采购区
India
重量
——
金额
2321.4
HS编码
84799090
产品标签
6208 bearing,arts
产品描述
6208 BEARING + HOUSING 40 (PARTS) 6208 BEARING + HOUSING 40 (PARTS) ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1600
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
产品描述
Lò xo dùng trong hệ tời cửa cuốn (spring 90*6.5*530mm)Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8800
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Hệ tời cửa cuốn YH 700, 1 Bộ/1 Cái (gồm: bộ phận truyền động bánh răng ,dây điện và mô tơ điện)điện 220V,sức nâng 700kg,năm sx 2024, ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15960
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Hệ tời cửa cuốn YH 800, 1 Bộ/1 Cái (gồm: bộ phận truyền động bánh răng ,dây điện và mô tơ điện)điện 220V,sức nâng 800kg,năm sx 2024, ...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Hệ tời cửa cuốn YH 1000, 1 Bộ/1 Cái (gồm: bộ phận truyền động bánh răng ,dây điện và mô tơ điện)điện 220V,sức nâng 1000kg,năm sx 2024...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1950
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Hệ tời cửa cuốn YH 1300, 1 Bộ/1 Cái (gồm: bộ phận truyền động bánh răng ,dây điện và mô tơ điện)điện 220V,sức nâng 1300kg,năm sx 2024...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Hệ tời cửa cuốn YH 2000, 1 Bộ/1 Cái (gồm: bộ phận truyền động bánh răng ,dây điện và mô tơ điện)điện 220V,sức nâng 2000kg,năm sx 2024...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1625
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Hệ tời cửa cuốn YH 1100, 1 Bộ/1 Cái (gồm: bộ phận truyền động bánh răng ,dây điện và mô tơ điện)điện 220V,sức nâng 1100kg,năm sx 2024...
展开
交易日期
2025/01/14
提单编号
106880327740
供应商
tung yuan construction materials co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ và du lịch trung phước nt
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
750
HS编码
84253100
产品标签
winch
产品描述
Hệ tời cửa cuốn YH 1500, 1 Bộ/1 Cái (gồm: bộ phận truyền động bánh răng ,dây điện và mô tơ điện)điện 220V,sức nâng 1500kg,năm sx 2024...
展开
+ 查阅全部
采供产品
winch
368
80%
>
handling machinery
37
8.04%
>
door opener
13
2.83%
>
pc
13
2.83%
>
actuator
6
1.3%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
84253100
368
80%
>
84289090
37
8.04%
>
84799090
16
3.48%
>
84313950
6
1.3%
>
85437020
6
1.3%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
1575
83.29%
>
india
171
9.04%
>
costa rica
91
4.81%
>
colombia
5
0.26%
>
other
5
0.26%
>
+ 查阅全部
港口统计
taichung
429
23.1%
>
taichung tw
392
21.11%
>
kaohsiung takao tw
190
10.23%
>
kaohsiung takao
100
5.39%
>
kaohsiung (takao)
53
2.85%
>
+ 查阅全部
tung yuan construction materials co.ltd.是一家
中国台湾供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国台湾原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-22,tung yuan construction materials co.ltd.共有1891笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tung yuan construction materials co.ltd.的1891笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tung yuan construction materials co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱