产品描述
VN198876-7020#&VÒNG NHỰA LÀM GIẢM MA SÁT DÙNG CHO CHÂN GA CỦA Ô TÔ ĐÃ GIA CÔNG SƠN PHỦ BỀ MẶT, LOẠI NHỎ.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017887958
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1297.6other
金额
1904.695
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
VN270131-0020#&KHỚP NỐI BẰNG NHỰA, BỘ PHẬN CHÂN GA Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 36.4MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN TAY BIÊN ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN
产品描述
VN198876-7110#&VÒNG NHỰA LÀM GIẢM MA SÁT DÙNG CHO CHÂN GA CỦA Ô TÔ ĐÃ GIA CÔNG SƠN PHỦ BỀ MẶT, LOẠI TO.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017887958
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Other
重量
1297.6other
金额
1703.375
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
VN270180-0020#&TRỤC QUAY BẰNG NHỰA, DÀI 47MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN Ổ QUAY, ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017888469
供应商
dlv
采购商
cong ty tnhh hashima viet nam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
347.604
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
9120080-01#&CON LĂN BẰNG THÉP (L=765MM) SAU SƠN#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017887958
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1297.6other
金额
1703.375
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
VN270180-0020#&TRỤC QUAY BẰNG NHỰA, DÀI 47MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN Ổ QUAY, ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017887958
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Other
重量
1297.6other
金额
1904.695
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
VN270131-0020#&KHỚP NỐI BẰNG NHỰA, BỘ PHẬN CHÂN GA Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 36.4MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN TAY BIÊN ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
132100017888469
供应商
dlv
采购商
cong ty tnhh hashima viet nam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Other
重量
50other
金额
347.604
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
9120080-01#&CON LĂN BẰNG THÉP (L=765MM) SAU SƠN#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017727025
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Other
重量
1702.2other
金额
2829.832
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
VN270131-0020#&KHỚP NỐI BẰNG NHỰA, BỘ PHẬN CHÂN GA Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 36.4MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN TAY BIÊN ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017727025
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
1702.2other
金额
2593.198
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
VN270180-0020#&TRỤC QUAY BẰNG NHỰA, DÀI 47MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN Ổ QUAY, ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN
产品描述
VN198876-7020#&VÒNG NHỰA LÀM GIẢM MA SÁT DÙNG CHO CHÂN GA CỦA Ô TÔ ĐÃ GIA CÔNG SƠN PHỦ BỀ MẶT, LOẠI NHỎ.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017727025
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Other
重量
1702.2other
金额
2593.198
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
VN270180-0020#&TRỤC QUAY BẰNG NHỰA, DÀI 47MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN Ổ QUAY, ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
132100017727025
供应商
dlv
采购商
denso manufacturing vietnam
出口港
drilube viet nam
进口港
——
供应区
Latvia
采购区
Vietnam
重量
1702.2other
金额
2829.832
HS编码
87089980
产品标签
sensor,water pump,water bottle
产品描述
VN270131-0020#&KHỚP NỐI BẰNG NHỰA, BỘ PHẬN CHÂN GA Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 36.4MM, DÙNG ĐỂ TRUYỀN LỰC TỪ BÀN ĐẠP CHÂN GA ĐẾN TAY BIÊN ĐÃ SƠN PHỦ MỘT PHẦN BỀ MẶT.#&VN