供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
1000
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
BÉP CẮT PLASMA 105A, MÃ 220990, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
20
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
CHỤP BẢO VỆ 30A, MÃ 420116, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
82.5
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
BÉP CẮT PLASMA 45A, MÃ 220941, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
150
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
BÉP CẮT PLASMA 125A, MÃ 220975, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
30
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
ĐIỆN CỰC PLASMA 30A, MÃ 420118, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
1000
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
ĐIỆN CỰC PLASMA 105A, MÃ 220842, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
150
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
ĐIỆN CỰC PLASMA 125A, MÃ 220971, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
18
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
ĐIỆN CỰC PLASMA 30A, MÃ 420120, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
cecch
采购商
individuals organizations without a tax code
出口港
unknown zz
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
60
HS编码
84689090
产品标签
assembling machine
产品描述
CHỤP BẢO BỆ PLASMA, MÃ 220993, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, NHÀ SẢN XUẤT WEIFANG DIVO MACHINERY CO.,LTD, KÍCH THƯỚC 7CMX11CMX2CM - PHỤ TÙNG MÁY CẮT KIM LOẠI PLASMA , HÀNG MỚI 100% @