【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
活跃值75
singapore供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-23
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计521笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
104
1716
0
- 2025
31
755
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24000
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-HITACHI - RAK/RAC-DJ13PCAST 1.5HP AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5600
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-MITSUBISHI - MS/MU-JS18VF-PA1 MITSUBISHI AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17400
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-HITACHI - RAK/RAC-CJ18PCASM 2.0HP HITACHI AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20400
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-HITACHI - RAK/RAC-DJ18PCAST 2.0HP AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3450
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-MITSUBISHI - MSY/MUY-JS18VF-PA1 MITSUBISHI AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3600
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-HITACHI - RAK/RAC-CJ24PCASM 2.5HP HITACHI AIR-CONDITINER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2400
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-MITSUBISHI - MS/MU-JS24VF-PA1 MITSUBISHI AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10500
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh, mặt nạ máy lạnh )-HITACHI - RCI-3.0TNE1NH/RAS-3.0TNESNH1/PHKF160SAH1 AIR-CONDITIONER, Hà...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3420
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh, mặt nạ máy lạnh )-HITACHI - RCI-5.0TNE1NH/RAS-5.0TNESMH1/PHKF160SAH1 AIR-CONDITIONER, Hà...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15
-
HS编码
84159049
产品标签
evaporator
-
产品描述
Hàng khuyến mãi ( Bảng mạch in )-PROMOTION GOODS - PTR-WB64VGD 066 PCB-MAIN, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
765
-
HS编码
84159049
产品标签
evaporator
-
产品描述
Hàng khuyến mãi ( Mô hình máy lạnh trưng bày )-PROMOTION GOODS - MOCK-UP MS-JS18VF-PA1 INDOOR DUMMY , Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1140
-
HS编码
84159049
产品标签
evaporator
-
产品描述
Hàng khuyến mãi ( Mô hình máy lạnh trưng bày )-PROMOTION GOODS - MOCK-UP MUY-JS10VF-PA1 OUTDOOR DUMMY , Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4620
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-MITSUBISHI - MSY/MUY-JS10VF-PA1 MITSUBISHI AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2500
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-MITSUBISHI - MSY/MUY-JS13VF-PA1 MITSUBISHI AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
106908376300
-
供应商
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh nmc logistics
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7800
-
HS编码
84151090
产品标签
conditioner
-
产品描述
Máy điều hòa không khí ( Cục nóng, cục lạnh )-HITACHI - RAK/RAC-DJ24PCAST 2.5HP AIR-CONDITIONER, Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
air conditioning machines
172
40%
>
-
conditioner
168
39.07%
>
-
air conditioner
62
14.42%
>
-
refrigerator
62
14.42%
>
-
water heater
21
4.88%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84151010
172
40%
>
-
84151090
168
39.07%
>
-
84159019
62
14.42%
>
-
85161019
21
4.88%
>
-
85437020
3
0.7%
>
+查阅全部
港口统计
-
singapore
248
47.6%
>
-
singapore sg
49
9.4%
>
electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.是一家
新加坡供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于新加坡原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.共有521笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.的521笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出electrical paradise pte ltd.heng bo imp exp co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →