供应商
nicespace
采购商
phuong yen import- export co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
13200
金额
70200
HS编码
39123900
产品标签
cellulose ethers
产品描述
DẪN XUẤT ETE XENLULO DẠNG NGUYÊN SINH,CHẤT TẠO ĐẶC DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP-HPMC-HYDROXY PROPYL METHYL CELLULOSE GINSHICEL MH 592-SD,KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:9004-65-3 @
交易日期
2022/06/10
提单编号
——
供应商
nicespace
采购商
phuong yen import- export co.,ltd
出口港
pasir gudang johor my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
33360other
金额
43232
HS编码
34021990
产品标签
organic surfactants
产品描述
CHẤT HỮU CƠ HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP:CAPB-KA30, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM,CAS:61789-40-0 @