产品描述
VC44P40N16EM58-60-60041010#&MAIN FABRIC 44% POLYESTER 40% NYLON 16% ELASTANE, SIZE 58-60" (WITH 16% ELASTIC) - KNITTED FABRIC, 315GSM, FULL SIZE: 60", USED IN GARMENTS, NEW 100%
交易日期
2024/03/11
提单编号
775430307942
供应商
dknd co.ltd.
采购商
oasis garment co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
105.7
HS编码
39211391
产品标签
tpu
产品描述
VC75PU25P48-50-39211391#&MAIN FABRIC 75% POLYURETHANE 25% POLYESTER, SIZE 48-50" (SOFT FOAM PU PLASTIC SHEET, REINFORCED WITH KNITTED POLYESTER FIBER, COATED WITH PU), FULL SIZE: 50", 155G/M2, USED IN GARMENTS, 100% NEW
交易日期
2023/06/27
提单编号
——
供应商
dknd co.ltd.
采购商
anan vietnam new technologies investment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
300kg
金额
6300
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
NPL-015#&ANTIOXIDANT, LIQUID FORM, ANTI-YELLOWING EFFECT ON IMITATION LEATHER FABRIC, 25KG/DRUM, CITY: ETHOXYCARBONYLPHENYL..., CAS: 57834-33-0, 41556-26-7, NEW 100% (PA0010)
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
dknd co.ltd.
采购商
anan vietnam new technologies investment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8800
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
NPL-015#&CHẤT CHỐNG OXY HÓA, DẠNG LỎNG, CÔNG DỤNG CHỐNG Ố VÀNG TRÊN BỀ MẶT VẢI GIẢ DA, 25KG/DRUM, TP: ETHOXYCARBONYLPHENYL..., CAS: 57834-33-0, 41556-26-7, MỚI 100% (PA0010) @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
dknd co.ltd.
采购商
anan vietnam new technologies investment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4412.2
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
NPL-015#&CHẤT CHỐNG OXY HÓA, DẠNG LỎNG, CÔNG DỤNG CHỐNG Ố VÀNG TRÊN BỀ MẶT VẢI GIẢ DA, 25KG/DRUM, TP: ETHOXYCARBONYLPHENYL..., CAS: 57834-33-0, 41556-26-7, 82919-37-7, MỚI 100% (PA0010) @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
dknd co.ltd.
采购商
anan vietnam new technologies investment co.ltd.
产品描述
NPL-020#&CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT (SÁP NHÂN TẠO ĐI TỪ POLYETHYLENE), DẠNG BỘT, CÔNG DỤNG LÀM PHỤ GIA CHỐNG MÀI MÒN TRÊN BỀ MẶT VẢI GIẢ DA, 20KG/DRUM, CAS: 9002-88-4, MỚI 100% (PA1700) @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
dknd co.ltd.
采购商
anan vietnam new technologies investment co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4400
HS编码
38123900
产品标签
stability,antioxidant
产品描述
NPL-015#&CHẤT CHỐNG OXY HÓA, DẠNG LỎNG, CÔNG DỤNG CHỐNG Ố VÀNG TRÊN BỀ MẶT VẢI GIẢ DA, 25KG/DRUM, TP: ETHOXYCARBONYLPHENYL..., CAS: 57834-33-0, 41556-26-7, 82919-37-7, MỚI 100% (PA0010) @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
dknd co.ltd.
采购商
anan vietnam new technologies investment co.ltd.
产品描述
NPL-020#&CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT (SÁP NHÂN TẠO ĐI TỪ POLYETHYLENE), DẠNG BỘT, CÔNG DỤNG LÀM PHỤ GIA CHỐNG MÀI MÒN TRÊN BỀ MẶT VẢI GIẢ DA, 20KG/DRUM, CAS: 9002-88-4, MỚI 100% (PA1700) @