供应商
jy holdings com
采购商
quang minh processing import export one member company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
CASHEW NUT SHELL OIL HAS BEEN FURTHER CHEMICALLY TREATED. 100% HANGOVER. USED IN INDUSTRY. CAS NO: 8002-75-3; 8007-24-7
交易日期
2023/04/17
提单编号
——
供应商
jy holdings com
采购商
quang minh processing import export one member company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU VỎ HẠT ĐIỀU ĐÃ ĐƯỢC XỬ LÝ THÊM VỀ MẶT HÓA HỌC. HANG MOI 100%. DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP. CAS NO: 8002-75-3; 8007-24-7 @
交易日期
2022/08/22
提单编号
——
供应商
jy holdings com
采购商
công ty tnhh một thành viên pt vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
PHỤ GIA ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG CHO XI MĂNG, DẠNG BỘT (TP CHÍNH: DICALCIUM SILICATE,15-20% CAS:10034-77-2;CALCIUM OXIDE SILICATE,25-35% CAS 12168-85-3;BLAST FURNACE SLAGS,30-40% CAS 65996-69-2....).MỚI 100% @