产品描述
MÁY NÉN KHÍ HITACHI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, CÔNG SUẤT 5HP, NĂM SẢN XUẤT : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
26500
金额
80
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL YANMAR CS 20KVA MÁY PHÁT ĐIỆN , KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SX : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
26500
金额
1250
HS编码
84149091
产品标签
air compressor,sensor
产品描述
ĐẦU NÉN CỦA MÁY NÉN LẠNH SANYO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (KHÔNG CÓ KHÍ CFC), CÔNG SUẤT 25HP, NĂM SX 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
26500
金额
2640
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MOTOR SKK DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP , CÔNG SUẤT 400KW, NĂM SX 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
26500
金额
320
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ĐỘT DẬP (CHẤN KIM LOẠI) HIỆU ONDOKINZOKU HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN , DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CÔNG SUẤT 120KW, NĂM SX : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT . @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2640
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
MOTOR SKK DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP , CÔNG SUẤT 400KW, NĂM SX 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1240
HS编码
84148049
产品标签
drying oven,compressor,screw
产品描述
MÁY NÉN KHÍ HITACHI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG CÓ BÌNH CHỨA KHÍ, CÔNG SUẤT 5HP, NĂM SẢN XUẤT : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
ĐỘNG CƠ DIESEL YANMAR CS 20KVA MÁY PHÁT ĐIỆN , KHÔNG NHÃN HIỆU, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT, NĂM SX : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
320
HS编码
84624910
产品标签
cutterbar,press machine
产品描述
MÁY ĐỘT DẬP (CHẤN KIM LOẠI) HIỆU ONDOKINZOKU HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN , DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP CÔNG SUẤT 120KW, NĂM SX : 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT . @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
bui minh thang
采购商
murasaki vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1250
HS编码
84149091
产品标签
air compressor,sensor
产品描述
ĐẦU NÉN CỦA MÁY NÉN LẠNH SANYO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (KHÔNG CÓ KHÍ CFC), CÔNG SUẤT 25HP, NĂM SX 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG, DÙNG PHỤC VỤ SẢN XUẤT @